Chương I đến chương IV
Chương V đến chương VII
Chương VIII đến chương X
Chương XI đến chương XV
Phụ
lục
Thông tin chi tiết tiêu chuẩn
(TCVN 6985:2001)
Mã tiêu chuẩn: |
TCVN 6985:2001 |
Tên tiêu chuẩn: |
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp
thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh |
Tên tiếng Anh: |
Water quality – Standards for industrial
effluents discharged into lakes using for protection of aquatic life |
Toàn văn : |
Tiếng Việt |
Năm ban hành: |
2001 |
Hiệu lực |
Còn hiệu lực |
Tiêu chuẩn trích dẫn: |
TCVN 5945:1995 Chất lượng nước. Nước thải công nghiệp.
Tiêu chuẩn thải |
Thành phần môi trường: |
Chất lượng nước |
Loại hình: |
Nước thải |
Nội dung: |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Giá trị tới hạn các thông số

A: Lượng nước hồ (V) >
100.000.000m3; Thải lượng (F) từ 50m3/ngày đến dưới 500m3/ngàyB: Lượng nước
hồ (V) > 100.000.000m3; Thải lượng (F) từ 500m3/ngày đến dưới 5000m3/ngàyC:
Lượng nước hồ (V) > 100.000.000m3; Thải lượng (F) >= 5000m3/ngàyD: Lượng
nước hồ (V) = 10.000.000 - 100.000.000m3; Thải lượng (F) từ 50m3/ngày đến
dưới 500m3/ngàyE: Lượng nước hồ (V) = 10.000.000 - 100.000.000m3; Thải lượng
(F) từ 500m3/ngày đến dưới 5000m3/ngàyF: Lượng nước hồ (V) = 10.000.000 -
100.000.000m3; Thải lượng (F) >= 5000m3/ngàyG: Lượng nước hồ (V) <
10.000.000m3; Thải lượng (F) từ 50m3/ngày đến dưới 500m3/ngàyH: Lượng nước
hồ (V) < 10.000.000m3; Thải lượng (F) từ 500m3/ngày đến dưới 5000m3/ngàyI:
Lượng nước hồ (V) < 10.000.000m3; Thải lượng (F) >= 5000m3/ngày
Phụ lục TCVN 4564-88
Độ hoà tan của oxy trong nước ở các nhiệt độ khác nhau và
ở áp suất 760mmHg

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn
(TCVN 6984:2001)
Mã tiêu chuẩn: |
TCVN 6984:2001 |
Tên tiêu chuẩn: |
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước
thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ
sinh |
Tên tiếng Anh: |
Water quality – Standards for
industrial effluents discharged into rivers using for protection of
aquatic life |
Toàn văn : |
Tiếng Việt |
Năm ban hành: |
2001 |
Hiệu lực |
Còn hiệu lực |
Tiêu chuẩn trích dẫn: |
TCVN 5945:1995
Chất lượng nước. Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải
|
Thành phần môi trường: |
Chất lượng nước |
Loại hình: |
Nước thải |
Nội dung: |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Giá trị tới hạn các thông số

A: Lưu lượng sông (Q) > 200m3/s;
Thải lượng (F) từ 50m3/ngày đến dưới 500m3/ngàyB: Lưu lượng sông (Q) >
200m3/s; Thải lượng (F) từ 500m3/ngày đến dưới 5000m3/ngàyC: Lưu lượng sông
(Q) > 200m3/s; Thải lượng (F) >= 5000m3/ngàyD: Lưu lượng sông (Q) = 50 -
200m3/s; Thải lượng (F) từ 50m3/ngày đến dưới 500m3/ngàyE: Lưu lượng sông
(Q) = 50 - 200m3/s; Thải lượng (F) từ 500m3/ngày đến dưới 5000m3/ngàyF: Lưu
lượng sông (Q) = 50 - 200m3/s; Thải lượng (F) >=5000m3/ngàyG: Lưu lượng sông
(Q) < 50m3/s; Thải lượng (F) từ 50m3/ngày đến dưới 500m3/ngàyH: Lưu lượng
sông (Q) < 50m3/s; Thải lượng (F) từ 500m3/ngày đến dưới 5000m3/ngàyI: Lưu
lượng sông (Q) < 50m3/s; Thải lượng (F) >= 5000m3/ngày
©
http://vietsciences.free.fr
và http://vietsciences.org B
|