Tự học Hán ngữ hiện đại - đáp án bài 7

Vietsciences- Lê Anh Minh      2006

 

< về trang chính > < về bài học 7 >

 

Nghề nghiệp

Đáp án dịch sang Hán ngữ hiện đại

1. Nó là học sinh.

他 是 學 生.

他 是 生.

2. Chị ấy là kỹ sư, công tác tại Bắc Kinh.

她 是 工 程 師, 在 北 京 工 作.

她 是 工 程 师, 在 北 京 工 作.

3. Cậu ấy mới tốt nghiệp đại học, vẫn chưa có việc làm.

剛 從 大 學 畢 業, 沒 有 工 作.

刚 从 大 学 毕 业, 沒 有 工 作.

4. Lương anh có cao không?

– 你 薪 水 高 吗? = 你 工 資 高 嗎?

– 你 薪 水 高 吗? = 你 工 资 高 吗?

5. Công việc của anh thế nào?

– 你 工 作 怎 麼 樣?

– 你 工 作 怎 么 样?

6. Anh có làm ca đêm (zuò yè bān 做 夜 班 tố dạ ban) không?

– 你 做 夜 班 嗎?

– 你 做 夜 班 吗?

7. Tôi làm ca ngày ( bān 日 班 nhật ban), không làm ca đêm.

– 我 做 日 班,不 做 夜 班.

8. Mỗi ngày anh làm việc mấy tiếng đồng hồ?

– 你 每 天 工 作 多 少 小 時?

– 你 每 天 工 作 多 少 小 时?

9. Công việc anh có cực không?

– 你 工 作 辛 苦 嗎?

– 你 工 作 辛 苦 吗?

10. Công việc của bạn có bận không?

– 你 工 作 忙 嗎?

– 你 工 作 忙 吗?

11. Anh có thích (xǐhuān 喜 歡 hỉ hoan 喜 欢) công việc của anh không?

– 你 喜 歡 你 工 作 嗎?

– 你 喜 欢 你 工 作 吗?

12. Chị đang làm việc cho công ty (gōngsi 公 司) nào vậy?

– 你 現 在 為 哪 家 公 司 工 作?

– 你 现 在 为 哪 家 公 司 工 作?

 

< về trang chính >

           © http://vietsciences.free.fr  http://vietsciences.org  Lê Anh Minh