Tự học Hán ngữ hiện đại - đáp án bài 4

Vietsciences- Lê Anh Minh      2006

 

< về trang chính > < về bài học 4 >

 

Thời gian

Đáp án dịch sang Hán ngữ hiện đại

1. Bây giờ mấy giờ rồi?

現 在 幾 點 了?

现 在 点 了?

2. Bây giờ là 6 giờ 45.

現 在 是 6 點 45 分.

现 在 是 6 点 45 分.
3. Ba giờ 15 chiều.
下 午 3 15 分.

下 午 3 点 15 分.
4. Đồng hồ tôi chỉ 6 giờ rưỡi.
我 的 表 是 .

我 的 表 是 .

5. Một giờ 15 tôi sẽ trở lại.
– 我 1 15 分 回 來.

– 我 1 点 15 分 回 来.

6. Hôm nay ngày mấy?

今 天 幾 號?

今 天 几 号?

7. Hôm nay ngày 14.

今 天 是 14 號.

今 天 是 14 号.

8. Hôm nay ngày 9 hay là ngày 10?

今 天 9 還 是 10 號?

今 天 9 还 是 10 號?

9. Hôm nay thứ mấy?

今 天 星 期 幾?

今 天 星 期 几?

10. Hôm nay thứ mấy, ngày mấy, tháng mấy?

今 天 幾 月 幾 號 星 期 幾?

今 天 几 月 几 号 星 期 几?

11. Thứ ba, ngày 13 tháng 5.

5 月 13 日 星 期 二.
12. Họ đã kết hôn ngày 9 tháng 12 năm 1999.
他 們 于 1999 年 12 月 9 日 結 婚.

他 们 于 1999 年 12 月 9 日 结 婚.

13. Họ đã ly hôn năm ngoái.

他 們 去 年 離 了 婚.

他 们 去 年 离 了 婚.
14. Anh ở đâu tối 4 tháng 2?
2 月 4 日 晚 上 你 在 哪 里?

15. Đồng hồ của tôi đi nhanh 10 phút.

的 表 快 了 分 鐘.

的 表 快 了 .

16. Sang năm tôi sẽ đi Bắc Kinh.

明 年 北 京.

17. Mỗi ngày bạn thức dậy lúc mấy giờ?

– 你 每 天 幾 點 起 床?

你 每 天 起 床?

18. Mỗi ngày bạn ăn sáng lúc mấy giờ?

– 你 每 天 幾 點 吃 早 飯?

你 每 天 吃 早 饭?

19. Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ?

– 你 每 天 幾 點 去 上 班?

你 每 天 去 上 班?

20. Mỗi ngày bạn ăn trưa lúc mấy giờ?

– 你 每 天 幾 點 吃 午 飯?

你 每 天 吃 午 饭?

21. Mỗi ngày bạn ăn tối lúc mấy giờ?

– 你 每 天 幾 點 吃 晚 飯?

你 每 天 吃 晚 饭?

22. Mỗi ngày bạn đi ngủ lúc mấy giờ?

– 你 每 天 幾 點 睡 覺?

你 每 天 睡 觉?

23. Mười giờ rưỡi tối đi ngủ, sáu rưỡi sáng thức dậy, tổng cộng ngủ tám tiếng đồng hồ.

– 晚 上 十 點 半 睡 覺, 早 上 六 點 半 起 床, 一 共 睡 了 八 個 小 時.

晚 上 十 睡 觉, 早 上 六 半 起 床, 一 共 睡 了 八 个 小 时.

 

< về trang chính >

           © http://vietsciences.free.fr  http://vietsciences.org  Lê Anh Minh