PHẦN I –
KHÁI NIỆM CƠ
BẢN
Bài 1. DANH
TỪ
名词
1. Từ dùng
biểu thị
người hay sự
vật gọi là
danh từ.
Nói chung ở
trước danh
từ ta có thể
thêm vào
số từ
hay lượng
từ nhưng
danh từ
không thể
nhận phó
từ làm
bổ nghĩa.
Một số ít
danh từ đơn
âm tiết có
thể trùng
lặp để diễn
tả ý
«từng/mỗi».
Thí dụ: «人人»
(mỗi người=每人),
«天天»
(mỗi ngày=每天),
v.v... Phía
sau danh từ
chỉ người,
ta có thể
thêm từ
vĩ «们»
(môn) để
biểu thị số
nhiều. Thí
dụ:
老师们
(các giáo
viên). Nhưng
nếu trước
danh từ có
số từ
hoặc
lượng từ hoặc từ
khác vốn
biểu thị số
nhiều thì ta không
thể thêm từ
vĩ «们»
vào phía sau
danh từ. Ta
không thể
nói «五个老师们»
mà phải nói
«五个老师»
(5 giáo
viên).
2. Nói
chung, danh
từ đều có
thể làm
chủ ngữ, tân
ngữ, và
định ngữ
trong
một câu.
a/. Làm chủ
ngữ
主语.
北京是中国的首都。=
Bắc Kinh
là thủ đô
của Trung
Quốc.
夏天热。=
Mùa hè
nóng.
西边是操场。=
Phía tây
là sân chơi.
老师给我们上课。=
Giáo viên
dạy chúng
tôi.
b/. Làm tân
ngữ
宾语.
小云看书。=
Tiểu Vân đọc
sách.
现在是五点。=
Bây giờ là
5 giờ.
我们家在东边。=
Nhà chúng
tôi ở
phía đông.
我写作业。=
Tôi làm
bài tập.
c/. Làm định
ngữ
定语.
这是中国瓷器。=
Đây là đồ sứ
Trung
Quốc.
我喜欢夏天的夜晚。=
Tôi thích
đêm mùa
hè.
英语语法比较简单。=
Ngữ pháp
tiếng Anh
khá đơn
giản.
妈妈的衣服在那儿。=
Y phục của
má ở
đàng kia.
3. Từ chỉ
thời gian
(danh từ
biểu thị
ngày tháng
năm, giờ
giấc, mùa,
v.v...) và
từ chỉ nơi
chốn (danh
từ chỉ
phương hướng
hoặc vị trí)
cũng có thể
làm trạng
ngữ,
nhưng nói
chung các
danh từ khác
thì không có
chức năng
làm trạng
ngữ. Thí dụ:
他后天来。=
Ngày mốt
hắn sẽ đến.
我们晚上上课。=
Buổi tối
chúng
tôi đi học.
您里边请。=
Xin mời vào
trong
này.
我们外边谈。=
Chúng ta hãy
nói chuyện
ở bên
ngoài.
Bài 2. HÌNH
DUNG TỪ
形容词
Hình dung từ
là từ mô tả
hình trạng
và tính chất
của sự vật
hay người,
hoặc mô tả
trạng thái
của hành vi
hay động
tác. Phó từ
«
不
» đặt trước
hình dung từ
để tạo dạng
thức phủ
định.
* Các
loại hình
dung từ:
1. Hình dung
từ mô tả
hình trạng
của người
hay sự vật:
大
,
小
,
高
,
矮
,
红
,
绿
,
齐
,
美丽.
2. Hình dung
từ mô tả
tính chất
của người
hay sự vật:
好
,
坏
,
冷
,
热
,
对
,
错
,
正确
,
伟大
,
优秀
,
严重.
3. Hình dung
từ mô tả
trạng thái
của một động
tác/hành vi:
快
,
慢
,
紧张
,
流利
,
认真
,
熟练
,
残酷.
* Cách
dùng:
1. Làm định
ngữ
定语:
Hình dung từ
chủ yếu là
bổ sung ý
nghĩa cho
thành phần
trung tâm
của một ngữ
danh từ. Thí
dụ:
红裙子
= váy đỏ.
绿帽子
= nón
xanh.
宽广的原野
= vùng quê
rộng lớn.
明媚的阳光=
nắng sáng
rỡ.
2. Làm vị
ngữ
谓语:
Thí dụ:
时间紧迫。
= Thời gian
gấp gáp.
她很漂亮。
= Cô ta rất
đẹp.
茉莉花很香。=
Hoa lài rất
thơm.
他很高。=
Hắn rất cao.
3. Làm
trạng ngữ
状语:
Một cách
dùng chủ yếu
của hình
dung từ là
đứng trước
động từ để
làm trạng
ngữ cho động
từ. Thí dụ:
快走。=
Đi nhanh
lên nào.
你应该正确地对待批评。=
Anh phải
đúng đắn đối
với phê
bình.
同学们认真地听讲。=
Các bạn học
sinh chăm
chú nghe
giảng bài.
4. Làm bổ
ngữ 补语:
Hình dung từ
làm bổ ngữ
cho vị ngữ
động từ. Thí
dụ:
把你自己的衣服洗干净。=
Anh hãy giặt
sạch quần áo
của anh đi.
雨水打湿了她的头发。=
Mưa làm ướt
tóc nàng.
风吹干了衣服。=
Gió làm khô
quần áo.
5. Làm
chủ ngữ 主语:
谦虚是中国传统的美德。=
Khiêm tốn là
nết đẹp cổ
truyền của
Trung Quốc.
骄傲使人落后。=
Kiêu ngạo
khiến người
ta lạc hậu.
6. Làm
tân ngữ 宾语:
女孩子爱漂亮。
= Con gái
thích đẹp.
他喜欢安静。=
Hắn thích
yên tĩnh.
Bài 3. ĐỘNG
TỪ
动词
Động từ là
từ biểu thị
động tác,
hành vi,
hoạt động
tâm lý, sự
phát triển
biến hoá,
v.v... Động
từ có thể
phân thành
«cập vật
động từ»
及物动词
(transitive
verbs= động
từ có kèm
tân ngữ) và
«bất cập vật
động từ»
不及物动词(intransitive
verbs= động
từ không kèm
tân ngữ).
Dạng phủ
định của
động từ có
chữ «不»
hay «没»
hay «没有».
*Cách
dùng:
1. Động từ
làm vị ngữ
谓语.
我喜欢北京。=
Tôi thích
Bắc Kinh.
我站在长城上。=
Tôi đang
đứng
trên Trường
Thành.
2.
Động từ làm
chủ ngữ
主语.
Động từ có
thể làm chủ
ngữ với điều
kiện vị ngữ
là hình dung
từ hoặc là
động từ biểu
thị ý «đình
chỉ, bắt
đầu, phán
đoán». Thí
dụ:
浪费可耻。=
Lãng phí
thì đáng xấu
hổ.
比赛结束了。=
Trận đấu
đã xong.
3. Động từ
làm định ngữ
定语.
Khi động từ
làm định
ngữ, phía
sau nó có
trợ từ «的».
Thí dụ:
你有吃的东西吗?
= Anh có gì
ăn
không?
他说的话很正确。=
Điều nó
nói rất
đúng.
4. Động từ
làm tân ngữ
宾语.
我喜欢学习。=
Tôi thích
học.
我们十点结束了讨论。=
Chúng tôi đã
chấm dứt
thảo luận
lúc 10 giờ.
5. Động từ
làm bổ ngữ
补语.
我听得懂。=
Tôi nghe
không
hiểu.
他看不见。=
Nó nhìn
không
thấy.
6. Động từ
làm trạng
ngữ
状语.
Khi động từ
làm trạng
ngữ, phía
sau nó có
trợ từ «地».
Thí dụ:
他父母热情地接待了我。=
Bố mẹ anh ấy
đã tiếp đãi
tôi nhiệt
tình.
学生们认真地听老师讲课。=
Các học sinh
chăm chú
nghe thầy
giảng bài.
*Vài vấn đề
cần chú ý
khi dùng
động từ:
1. Động từ
Hán ngữ
không biến
đổi như động
từ tiếng
Pháp, Đức,
Anh... tức
là không có
sự hoà hợp
giữa chủ ngữ
và động từ
(Subject-verb
agreement),
không có
biến đổi
theo ngôi
(số ít/số
nhiều) và
theo thì
(tense).
我是学生。=
Tôi là
học
sinh.
她是老师。=
Bà ấy là
giáo
viên.
他们是工人。=
Họ là
công nhân.
我正在写作业。=
Tôi đang
làm bài
tập.
我每天下午写作业。=
Chiều nào
tôi cũng
làm bài
tập.
我写了作业。=
Tôi đã
làm bài
tập.
2. Trợ từ «了»
gắn sau động
từ để diễn
tả một động
tác hay hành
vi đã hoàn
thành. Thí
dụ:
我读了一本书。=
Tôi đã đọc
xong
một quyển
sách.
他走了。
= Nó đi
rồi.
3. Trợ từ «
着
» gắn sau
động từ để
diễn tả một
động tác
đang tiến
hành hoặc
một trạng
thái đang
kéo dài. Thí
dụ:
我们正上着课。
= Chúng tôi
đang
học.
门开着呢。
= Cửa
đang mở.
4. Trợ từ «
过
» gắn sau
một động từ
để nhấn mạnh
một kinh
nghiệm đã
qua. Thí dụ:
我去过北京。
= Tôi
từng đi
Bắc Kinh.
我曾经看过这本书。
= Tôi đã
từng đọc
quyển sách
này.
Bài 4. TRỢ
ĐỘNG TỪ
助动词
Trợ động từ
là từ giúp
động từ để
diễn tả «nhu
cầu, khả
năng, nguyện
vọng». Trợ
động từ cũng
có thể bổ
sung cho
hình dung
từ. Danh từ
không được
gắn vào phía
sau trợ động
từ. Dạng phủ
định của trợ
động từ có
phó từ phủ
định «
不
».
Trợ động từ
có mấy loại
như sau:
1. Trợ động
từ diễn tả
kỹ năng/năng
lực:
能
,
能够
,
会.
2. Trợ động
từ diễn tả
khả năng:
能
,
能够
,
会
,
可以
,可能
.
3. Trợ động
từ diễn tả
sự cần thiết
về mặt
tình/lý:
应该
,
应当
,
该
,
要
.
4. Trợ động
từ diễn tả
sự bắt buộc
(tất yếu):
必须
,
得/děi/.
5. Trợ động
từ diễn tả
nguyện vọng
chủ quan:
要
,
想
,
愿意
,
敢
,
肯.
PHẦN II –
MỘT SỐ CẤU
TRÚC CƠ BẢN
CẤU TRÚC 1:
名词谓语句
(câu có vị
ngữ là danh
từ)
* Cấu
trúc:
«chủ
ngữ+vị ngữ».
Trong đó
thành phần
chủ yếu của
vị ngữ có
thể là:
danh từ, kết
cấu danh từ,
số lượng từ.
Vị ngữ này
mô tả thời
gian, thời
tiết, tịch
quán, tuổi
tác, số
lượng, giá
cả, đặc
tính, v.v...
của chủ ngữ.
Thí dụ:
今天
十月八号星期日。Hôm
nay Chủ
Nhật, ngày 8
tháng 10.
现在
几点?现在
十点五分。
Bây giờ
mấy giờ?
Bây giờ
10 giờ 5
phút.
你
哪儿人?我
河内人。Anh
người địa
phương nào?
Tôi người
Hà Nội.
他
多大?他
三十九岁。Ông
ấy bao
tuổi rồi?
Ông ấy 39
tuổi.
这件
多少钱?这件
八十块钱。Cái
này bao
nhiêu tiền?
Cái này
80 đồng.
* Mở rộng:
a/ Ta có thể
chèn thêm
trạng ngữ
状语:
她
今年
二十三岁了。Cô
ấy năm
nay đã
23 tuổi
rồi.
今天
已经
九月二号了。Hôm
nay đã
2 tháng
9 rồi.
b/ Ta thêm «
不是
» để tạo thể
phủ định:
我
不是
河内人。我是西贡人。Tôi
không
phải
người Hà
Nội, mà là
dân Saigon.
他今年二十三岁,
不是
二十九岁。Anh
ấy năm nay
23 tuổi,
không phải
39 tuổi.
CẤU TRÚC 2:
形容词谓语句
(câu có vị
ngữ là hình
dung từ)
*Cấu trúc:
«chủ
ngữ+vị ngữ».
Trong đó
thành phần
chủ yếu của
vị ngữ là
hình dung từ
nhằm mô tả
đặc tính,
tính chất,
trạng thái
của chủ ngữ.
Thí dụ:
这个教室
大。Phòng
học này
lớn.
你的中文书
多。Sách
Trung văn
của tôi
(thì)
nhiều.
*Mở rộng:
a/ Ta thêm «
很
» để nhấn
mạnh:
我的学校
很大。Trường
tôi rất
lớn.
b/ Ta thêm «
不
» để phủ
định:
我的学校
不
大。Trường
tôi không
lớn.
我的学校
不很大。Trường
tôi không
lớn lắm.
c/ Ta thêm «
吗
» ở cuối câu
để tạo câu
hỏi:
你的学校
大
吗?Trường
anh có
lớn
không?
d/ Ta dùng «hình
dung từ
+
不
+ hình
dung từ»
để tạo câu
hỏi:
你的学校
大 不大?Trường
anh có
lớn
không?
(=
你的学校
大
吗?)
CẤU TRÚC 3:
动词谓语句
(câu có vị
ngữ là động
từ)
*Cấu trúc:
«chủ
ngữ+vị ngữ».
Trong đó
thành phần
chủ yếu của
vị ngữ là
động từ
nhằm tường
thuật
động tác,
hành vi,
hoạt động
tâm lý, sự
phát triển
biến hoá,
v.v...
của chủ ngữ.
Thí dụ:
老师
说。Thầy
giáo nói.
我们
听。Chúng
tôi nghe.
我
学习。Tôi
học.
*Mở
rộng:
a/ Vị ngữ =
động
từ +
tân ngữ
trực tiếp:
我
看 报。Tôi
xem
báo.
他
锻炼 身体。Nó
rèn
luyện
thân thể.
她
学习 中文。
Cô ấy
học
Trung văn.
b/ Vị ngữ =
động
từ +
tân ngữ
gián tiếp
(người) +
tân ngữ trực
tiếp (sự
vật):
Các động từ
thường có
hai tân ngữ
là:
教,
送,
给,
告诉,
还,
递,
通知,
问,
借.
李老师
教
我
汉语。Thầy
Lý dạy
tôi
Hán ngữ.
他
送
我
一本书。Anh
ấy
tặng
tôi
một
quyển sách.
c/ Vị ngữ =
động
từ +
(chủ ngữ*
+ vị ngữ*):
Bản thân
(chủ ngữ* +
vị ngữ*)
cũng là một
câu, làm tân
ngữ cho động
từ ở trước
nó. Động từ
này thường
là:
说,
想,
看见,
听见,
觉得,
知道,
希望,
相信,
反对,
说明,
表示,
建议.
Thí dụ:
我
希望 他明天来。
Tôi
mong (nó
ngày mai
đến).
我看见
他来了。
Tôi
thấy
(nó đã
đến).
我
要说明 这个意见不对。Tôi
muốn
nói rằng
(ý kiến
này không
đúng).
他
反对 我这样做。
Nó
phản đối
(tôi làm
thế).
d/ Ta thêm «
不
» hoặc «
没
» hoặc «
没有
» trước động
từ để phủ
định:
* «
不
» phủ định
hành vi,
động tác,
tình trạng.
Thí dụ:
我
现在
只
学习
汉语,
不学习
其他外语。Tôi
hiện chỉ học
Hán ngữ
thôi, chứ
không
học
ngoại ngữ
khác.
* «
没
» hoặc «
没有
» ý nói một
hành vi hay
động tác
chưa phát
sinh hay
chưa hoàn
thành.
Thí dụ:
我
没
(没有)
看见他。Tôi
chưa
gặp nó.
e/ Ta thêm «
吗
» vào câu
phát biểu
loại này để
tạo thành
câu hỏi;
hoặc dùng
cấu trúc
tương đương
«động từ +
不
+ động từ»
hay «động từ
+
没
+ động từ»:
李老师
教
你
汉语
吗?Thầy
Lý dạy anh
Hán ngữ à?
李老师
教不教
你
汉语?Thầy
Lý có dạy
anh Hán ngữ
không?
李老师
教没教
你
汉语?Thầy
Lý có dạy
anh Hán ngữ
không?
CẤU TRÚC 4:
主谓谓语句
(câu có vị
ngữ là cụm
chủ-vị)
*Cấu trúc:
«chủ
ngữ+vị ngữ».
Trong đó vị
ngữ là (chủ
ngữ*+vị
ngữ*). Thí
dụ:
他身体很好。Nó
sức khoẻ rất
tốt.
我头痛。Tôi
đầu đau (=
tôi đau
đầu).
Có thể phân
tích cấu
trúc này
theo: «chủ
ngữ + vị
ngữ», trong
đó chủ ngữ
là một ngữ
danh từ chứa
«
的
»:
他的身体
很好。Sức
khoẻ nó
rất tốt.
我的头
痛。Đầu
tôi
đau.
CẤU TRÚC 5:
«
是
»
字句
(câu có chữ
是)
*Cấu trúc:
Loại câu này
để phán đoán
hay khẳng
định:
这是书。Đây
là sách.
我是越南人。Tôi
là người
Việt Nam.
他是我的朋友。Hắn
là bạn tôi.
*Mở
rộng:
a/ Chủ ngữ +
«
是
» + (danh
từ / đại từ
nhân xưng /
hình dung
từ) + «
的
»:
这本书是李老师的。Sách
này là
của thầy Lý.
那个是我的。Cái
kia là
của tôi.
这本画报是新的。Tờ
báo ảnh này
mới.
b/ Dùng «
不
» để phủ
định:
他不是李老师。他是王老师。
Ông ấy không
phải thầy
Lý, mà là
thầy Vương.
c/ Dùng «
吗
» để tạo câu
hỏi:
这本书是李老师吗?Sách
này có phải
của thầy Lý
không?
d/ Dùng «
是不是
» để tạo câu
hỏi:
这本书是不是李老师?Sách
này có phải
của thầy Lý
không?
(=
这本书是李老师吗?)
CẤU TRÚC 6:
«
有
»
字句
(câu có chữ
有)
Cách dùng:
1* Ai có
cái gì
(→ sự sở
hữu):
我有很多中文书。Tôi
có rất nhiều
sách Trung
văn.
2* Cái gì
gồm có
bao nhiêu:
一年有十二个月,
五十二个星期。一星期有七天。Một
năm có 12
tháng, 52
tuần lễ. Một
tuần có bảy
ngày.
3* Hiện có
(= tồn tại)
ai/cái gì:
屋子里没有人。Không
có ai trong
nhà.
图书馆里有很多书,
也有很多杂志和画报。Trong
thư viện có
rất nhiều
sách, cũng
có rất nhiều
tạp chí và
báo ảnh.
4* Dùng kê
khai (liệt
kê) xem có
ai/cái gì:
操场上有打球的,
有跑步的,
有练太极拳的。Ở
sân vận động
có người
đánh banh,
có người
chạy bộ, có
người tập
Thái cực
quyền.
5* Dùng «
没有
» để phủ
định; không
được dùng «
不有
» :
我没有钱。
Tôi không có
tiền.
CẤU TRÚC 7:
连动句
(câu có vị
ngữ là hai
động từ)
Hình thức
chung:
Chủ ngữ+
động từ1
+ (tân ngữ)
+ động từ2
+ (tân ngữ).
我们用汉语谈话。Chúng
tôi dùng
Hán ngữ [để]
nói
chuyện.
我要去公园玩。Tôi
muốn đi
công viên
chơi.
他坐飞机去北京了。Anh
ấy đi
máy bay
đến Bắc
Kinh.
他握着我的手说:
«很好,
很好。»
Hắn nắm
tay tôi
nói:
«Tốt lắm,
tốt lắm.»
我有几个问题要问你。Tôi
có
vài vấn đề
muốn hỏi
anh.
我每天有时间锻炼身体。Mỗi
ngày tôi đều
có
thời gian
rèn luyện
thân thể.
CẤU TRÚC 8:
兼语句
(câu kiêm
ngữ)
*Hình
thức:
Chủ ngữ1
+ động từ1+
(tân ngữ của
động từ1
và là chủ
ngữ động từ2)
+ động từ2
+ (tân ngữ
của động từ2).
Thí dụ:
他叫
我
告诉 你 这件事。Nó
bảo tôi nói
cho anh biết
chuyện này.
(我
là tân ngữ
của
叫
mà cũng là
chủ ngữ của
告诉;
động từ
告诉
có hai tân
ngữ:
你
là tân ngữ
gián tiếp và
这件事
là tân ngữ
trực tiếp.)
*Đặc
điểm:
a/ «Động từ1»
ngụ ý yêu
cầu hay sai
khiến,
thường là:
请,
让,
叫,
使,
派,
劝,
求,
选,
要求,
请求,
v.v...
我请他明天晚上到我家。Tôi
mời
anh ấy chiều
mai đến nhà
tôi.
b/ Để phủ
định cho cả
câu, ta đặt
不
hay
没
trước «Động
từ1».
他不让我在这儿等他。Hắn
không cho
tôi chờ hắn
ở đây.
我们没请他来,
是他自己来的。Chúng
ta có mời
hắn đến đâu,
là hắn tự
đến đấy.
c/ Trước
«động từ2»
ta có thể
thêm
别
hay
不要.
他请大家不要说话。Hắn
yêu cầu mọi
người đừng
nói chuyện.
CẤU TRÚC 9:
把字句
(câu có chữ
把)
*Hình
thức:
«chủ ngữ + (把+
tân ngữ) +
động từ».
Chữ
把
báo hiệu cho
biết ngay
sau nó là
tân ngữ.
他们
把 病人
送到医院去了。Họ
đã đưa người
bệnh đến
bệnh viện
rồi.
我已经把课文念的很熟了。Tôi
đã học bài
rất thuộc.
* Trong câu
sai khiến,
để nhấn
mạnh,
chủ ngữ bị
lược bỏ:
快把门关上。
Mau mau đóng
cửa lại đi.
*Đặc
điểm:
a/ Loại câu
này dùng
nhấn mạnh
ảnh hưởng
hay sự xử
trí của chủ
ngữ đối với
tân ngữ.
Động từ được
dùng ở đây
hàm ý: «khiến
sự vật thay
đổi trạng
thái, khiến
sự vật dời
chuyển vị
trí, hoặc
khiến sự vật
chịu sự tác
động nào đó».
他把那把椅子搬到外边去了。Nó
đã đem
cái ghế đó
ra bên
ngoài. (chữ
把
thứ nhất là
để báo hiệu
tân ngữ; chữ
把
thứ hai là
lượng từ đi
với
那把椅子:
cái ghế
đó.)
b/ Loại câu
này không
dùng với
động từ diễn
tả sự chuyển
động.
Phải nói:
学生进教室去了。
Học sinh đi
vào lớp.
Không được
nói:
学生把教室进去了。
c/ Tân ngữ
phải là một
đối tượng cụ
thể đã biết,
không phải
là đối tượng
chung chung
bất kỳ.
我应该把这篇课文翻译成英文。Tôi
phải dịch
bài học này
ra tiếng
Anh.
你别把衣服放在那儿。Anh
đừng để
quần áo
ở đó chứ.
d/ Dùng
着
và
了để
nhấn mạnh sự
xử trí/ảnh
hưởng.
你把雨衣带着,
看样子马上会下雨的。Anh
đem theo áo
mưa đi, có
vẻ như trời
sắp mưa ngay
bây giờ đấy.
我把那本汉越词典买了。Tôi
mua quyển từ
điển Hán
Việt đó rồi.
e/ Trước
把
ta có thể
đặt động từ
năng nguyện
(想,
要,
应该),
phó từ phủ
định (别,
没,
不),
từ ngữ chỉ
thởi gian
已经,
昨天...
我应该把中文学好。Tôi
phải
học giỏi
Trung văn.
他没把雨衣带来。Nó
không
mang theo áo
mưa.
今天我不把这个问题弄懂就不睡觉。Hôm
nay tôi
không
hiểu vấn đề
này, nên
không ngủ
được.
我昨天把书还给图书馆了。Hôm
qua
tôi đã trả
sách cho thư
viện rồi.
f/ Loại câu
này được
dùng khi
động từ có
các từ kèm
theo là:
成,
为,
作,
在,
上,
到,
入,
给.
请你把这个句子翻译成中文。Xin
anh dịch câu
này sang
Trung văn.
我把帽子放在衣架上了。Tôi
máng chiếc
mũ trên giá
áo.
他把这本书送给我。Hắn
tặng tôi
quyển sách
này.
他把这篇小说改成话剧了。Hắn
cải biên
tiểu thuyết
này sang
kịch bản.
我们把他送到医院去了。Chúng
tôi đưa nó
đến bệnh
viện.
她天天早上七点钟把孩子送到学校去。Mỗi
buổi sáng
lúc 7 giờ bà
ấy đưa con
đến trường.
g/ Loại câu
này được
dùng khi
động từ có
hai tân ngữ
(nhất là tân
ngữ khá
dài).
我不愿意把钱借给他。Tôi
không muốn
cho hắn mượn
tiền.
她把刚才听到的好消息告诉了大家。Cô
ấy bảo cho
mọi người
biết tin tốt
lành mà cô
ấy mới nghe
được.
h/ Sau tân
ngữ có thể
dùng
都
và
全
để nhấn
mạnh.
他把钱都花完了。Nó
xài hết sạch
tiền rồi.
他把那些水果全吃了。Nó
ăn hết sạch
mấy trái cây
đó rồi.
i/ Loại câu
này không
được dùng
nếu động từ
biểu thị sự
phán đoán
hay trạng
thái (是,
有,
像,
在...);
biểu thị
hoạt động
tâm lý hay
nhận thức (知道,
同意,
觉得,
希望,
要求,
看见,
听见...);
và biểu thị
sự chuyển
động (上,
下,
进,
去,
回,
过,
到,
起...).
CẤU TRÚC 10:
被动句
(câu bị
động)
Tổng quát:
Có hai loại
câu bị động:
1* Loại câu
ngụ ý bị
động. (Loại
câu này
trong tiếng
Việt cũng
có.)
信已经写好了。Thư
đã viết
xong. (= Thư
đã được
viết
xong.)
杯子打破了。Cái
tách [bị
đánh] vỡ
rồi.
刚买来的东西都放在这儿了。Mấy
thứ vừa mua
[được] đặt ở
chỗ này.
2* Loại câu
bị động có
các chữ
被,
让,
叫.
Hình thức
chung:
«chủ ngữ +
(被
/
让
/
叫)
+ tác nhân +
động từ».
窗子都被风吹开了。Các
cửa sổ đều
bị gió thổi
mở tung ra.
困难一定会被我们克服的。Khó
khăn nhất
định phải bị
chúng ta
vượt qua. (=
Khó khăn này
chúng ta
nhất định
phải khắc
phục.)
我的自行车让(叫/被)人借走了。Xe
đạp tôi bị
người ta
mượn rồi.
* Tác nhân
có thể bị
lược bỏ:
他被派到河内去工作了。Hắn
được phái
đến Hà Nội
làm việc.
CẤU TRÚC 11:
疑问句
(câu hỏi)
1*
Câu hỏi
«có/không»
(tức là
người trả
lời sẽ nói:
«có/không»):
Ta gắn «
吗
» hay «
吧
» vào cuối
câu phát
biểu. Thí
dụ:
你今年二十五吗?Anh
năm nay 25
tuổi à?
你有古代汉语词典吗?Anh
có từ điển
Hán ngữ cổ
đại không?
李老师教你汉语吧?Thầy
Lý dạy anh
Hán ngữ à?
2*
Câu hỏi có
chữ «
呢
»:
你电影票呢?Vé
xem phim của
anh đâu?
我想去玩,
你呢?Tôi
muốn đi
chơi, còn
anh thì sao?
要是他不同意呢?
Nếu ông ta
không đồng ý
thì sao?
3*
Câu hỏi có
từ để hỏi: «
谁
», «
什么
», «
哪儿
», «
哪里
», «
怎么
», «
怎么样
», «
几
», «
多少
», «
为什么
», v.v...:
a/ Hỏi về
người:
谁今天没有来?Hôm
nay ai
không
đến?
他是谁?Hắn
là ai
vậy?
你是哪国人?Anh
là người
nước nào?
b/ Hỏi về
vật:
这是什么?Đây
là cái gì?
c/ Hỏi về sở
hữu:
这本书是谁的?Sách
này của
ai?
d/ Hỏi về
nơi chốn:
你去哪儿?Anh
đi đâu
vậy?
e/ Hỏi về
thời gian:
他是什么时候到中国来的?Hắn
đến Trung
Quốc hồi
nào?
现在几点?Bây
giờ là
mấy giờ?
f/ Hỏi về
cách thức:
你们是怎么去上海的?Các
anh đi
Thượng Hải
bằng cách
nào?
g/ Hỏi về lý
do tại sao:
你昨天为什么没有来?Hôm
qua sao
anh không
đến?
h/ Hỏi về số
lượng:
你的班有多少学生?Lớp
của bạn có
bao nhiêu
học sinh?
4*
Câu hỏi
«chính
phản», cũng
là để hỏi
xem có đúng
vậy không:
汉语难不难?Hán
ngữ có khó
không?
你是不是越南人?Anh
có phải là
người Việt
Nam không?
你有没有«康熙字典»?Anh
có tự điển
Khang Hi
không?
5*
Câu hỏi
«hay/hoặc»,
hỏi về cái
này hay cái
khác.
Ta dùng « 还是
»:
这是你的词典还是他的词典?Đây
là từ điển
của anh
hay của
nó?
(=
这本词典是你的还是他的?)
这个句子对还是不对?Câu
này đúng
hay
không đúng?
(đúng hay
sai?)
今天九号还是十号?Hôm
nay ngày 9
hay
10?
CẤU TRÚC 12:
名词性词组
Cụm danh từ
1* Cụm danh
từ là «nhóm
từ mang tính
chất danh từ»,
là dạng mở
rộng của
danh từ,
được dùng
tương đương
với danh từ,
và có cấu
trúc chung:
«định ngữ
+
的
+ trung
tâm ngữ».
Trong đó «trung
tâm ngữ»
là thành
phần cốt lõi
(vốn là danh
từ); còn «định
ngữ» là
thành phần
bổ sung /xác
định ý nghĩa
cho thành
phần cốt
lõi.
Yếu tố «的»
có khi bị
lược bỏ.
Thí dụ:
今天的报
tờ báo hôm
nay
参观的人
người tham
quan
去公园的人
người đi
công viên
古老的传说
truyền
thuyết lâu
đời
幸福
(的)
生活
cuộc sống
hạnh phúc
2* Trung tâm
ngữ
中心语
phải là danh
từ. Định ngữ
定语
có thể là:
a/ Danh từ:
越南的文化
văn hoá
Việt Nam.
b/ Đại từ:
他的努力
cố gắng của
nó.
c/ Chỉ định
từ+lượng từ:
这本杂志
tờ
tạp chí
này
d/ Số
từ+lượng từ:
三个人
ba
người;
一张世界地图
một tấm
bản đồ thế
giới.
e/ Hình dung
từ:
幸福
(的)
生活
cuộc sống
hạnh phúc;
好朋友
bạn tốt.
f/ Động từ:
参观的人
người
tham quan.
g/ Động
từ+tân ngữ:
骑自行车的人
người đi
xe đạp.
h/ Cụm
«Chủ–Vị»:
他买的自行车
xe đạp (mà)
nó mua.
CẤU TRÚC 13:
比较
(so sánh)
1* Tự so với
bản thân:
«càng
thêm.../ lại
càng...». Ta
dùng «
更
».
那种方法更好。Phương
pháp đó càng
tốt.
他比以前更健康了。Hắn
khoẻ mạnh
hơn trước.
2* Dùng «
最
» biểu thị
sự tuyệt
đối: «...
nhất».
这些天以来,
今天最冷。Mấy
ngày nay,
hôm nay là
lạnh nhất.
我最喜欢游泳。Tôi
thích bơi
lội nhất.
3* So sánh
giữa hai đối
tượng để
thấy sự
chênh lệch
về trình độ,
tính chất,
v.v... , ta
dùng
比.
Cấu trúc là:
« A +
比
+ B + hình
dung từ ».
(= A hơn/kém
B như thế
nào).
我比他大十岁。Tôi
lớn hơn nó
10 tuổi.
他今天比昨天来得早。Hôm
nay hắn đến
sớm hơn hôm
qua.
他学习比以前好了。Hắn
học tập tốt
hơn trước.
这棵树比那棵树高。Cây
này cao hơn
cây kia.
这棵树比那棵树高得多。Cây
này cao hơn
cây kia
nhiều lắm.
他游泳游得比我好。Nó
bơi lội giỏi
hơn tôi.
* Dùng «
更
» và «
还
» và để nhấn
mạnh:
他比我更大。Tôi
đã lớn
(tuổi) mà nó
còn lớn hơn
tôi nữa.
他比我还高。Tôi
đã cao mà nó
còn cao hơn
tôi nữa.
4* Dùng «
有
» để so sánh
bằng nhau.
他有我高了。Nó
cao bằng
tôi.
5* Dùng «
不比
» hoặc «
没有
» để so sánh
kém: «không
bằng...».
他不比我高。Nó
không cao
bằng tôi. (=
他没有我高。)
6* Dùng « A
跟
B (不)
一样
+ hình dung
từ » để nói
hai đối
tượng A và B
khác nhau
hay như
nhau.
这本书跟那本书一样厚。Sách
này dầy như
sách kia.
这个句子跟那个句子的意思不一样。Ý
câu này khác
ý câu kia.
* Có thể đặt
不
trước hay
trước
一样
cũng được.
这个句子不跟那个句子的意思一样。Ý
câu này khác
ý câu kia.
* Dùng « A
不如
B » để nói
hai đối
tượng A và B
không như
nhau.
这本书不如那本书。Sách
này khác
sách kia.
我说中文说得不如他流利。Tôi
nói tiếng
Trung Quốc
không lưu
loát như
hắn.
* Tự so
sánh:
他的身体不如从前了。Sức
khoẻ ông ta
không được
như xưa.
* Dùng «
越
...
越
... » để
diễn ý
«càng...
càng...».
脑子越用越灵。Não
càng dùng
càng minh
mẫn.
产品的质量越来越好。Chất
lượng sản
phẩm càng
ngày càng
tốt hơn.
CẤU TRÚC 14:
复句
(câu phức)
1* Câu phức
do hai/nhiều
câu đơn (=
phân cú
分句)
ghép lại:
* Cấu trúc
«Chủ ngữ +
(động từ1+tân
ngữ1)
+ (động từ2+tân
ngữ2)
+ (động từ3+tân
ngữ3)
...» diễn tả
chuỗi hoạt
động.
晚上我复习生词,
写汉字,
做练习。Buổi
tối tôi ôn
lại từ mới,
viết chữ
Hán, và làm
bài tập.
* Cấu trúc
«Chủ ngữ1
+ (động từ1+tân
ngữ1)
+ chủ ngữ2
+ (động từ2+tân
ngữ2)
+...»
我学中文,
他学英文。Tôi
học Trung
văn, nó học
Anh văn.
2* Dùng «
又
...
又
... » hoặc «
边...
边...
» để diễn ý
«vừa...
vừa...».
他又会汉语又会英语。Hắn
vừa biết
tiếng Trung
Quốc, vừa
biết tiếng
Anh.
她又会唱歌又会跳舞。Nàng
vừa biết
hát, vừa
biết khiêu
vũ.
他又是我的朋友又是我的老师。Ông
ta vừa là
bạn tôi, vừa
là thầy tôi.
他们边吃饭边看电视。Họ
vừa ăn cơm
vừa xem TV.
我们边干边学。Chúng
tôi vừa làm
vừa học.
3* Dùng «
不但
...
而且
... » để
diễn ý
«không
những... mà
còn...».
他不但会说汉语而且说得很流利。Hắn
không những
biết tiếng
Trung Quốc
mà còn nói
được rất lưu
loát.
4* Dùng «
越
...
越
... » để
diễn ý
«càng...
càng...».
脑子越用越灵。Não
càng dùng
càng minh
mẫn.
产品的质量越来越好。Chất
lượng sản
phẩm càng
ngày càng
tốt hơn.
5*
Câu phức
chính-phụ
(thiên-chính
phức cú
偏正复句):
Cấu trúc này
gồm một ý
chính (nằm
trong câu
chính) và
một ý phụ
(nằm trong
câu phụ)
diễn tả:
thời gian,
nguyên nhân,
tương phản,
mục đích,
điều kiện,
v.v...
a/ Thời
gian.
Ta dùng: «当...
时»,
«在...时»,
«...时候»,
«每次...»,
«一...
就
...», «
每时...».
她年轻的时候长得很美。Hồi
còn trẻ
bà ấy rất
đẹp.
在我跟你们讲话的时候请安静。Khi
tôi đang nói
chuyện với
các anh,
xin các anh
im lặng.
他在踢足球的时候受了伤。Nó
bị thương
khi đang đá
banh.
每次见到他我都和他说话。Lần
nào gặp hắn
tôi cũng nói
chuyện với
hắn.
我看书时她在唱歌。Khi
tôi đang đọc
sách,
cô ta hát.
当我在学校的时候我遇见了他。Hồi
còn đi học,
tôi có gặp
hắn.
一下课我就找他。Ngay
khi tan học,
tôi tìm nó.
他一着急就说不出话来。Khi
gấp gáp,
nó nói không
ra lời.
b/ Nguyên
nhân.
Ta dùng: «
因为...
», «因为...
,
所以...
».
他因为来晚了,
所以坐在后边。Vì
đến trễ,
hắn ngồi
phía sau.
他天天早上锻炼,
所以身体越来越好。Vì
ngày nào
cũng rèn
luyện thân
thể,
hắn càng
ngày càng
khoẻ mạnh
ra.
因为下雨,
比赛取消了。Vì
trời mưa,
trận đấu đã
bị hủy bỏ.
c/ Mục đích.
Ta dùng: «
为了...».
为了学习汉语我买一本汉语词典。Để
học Hán ngữ,
tôi mua một
quyển từ
điển Hán
ngữ.
为了成功我们努力学习。Để
thành công,
chúng tôi
gắng sức học
tập.
d/
Tương phản.
Ta dùng: «
虽然
...
但是...»,
«
虽...
但...»,
«
尽管...
但...».
这个老人虽然年纪很大了但是身体很健康。Ông
cụ này
tuy rất cao
tuổi thế
mà rất khoẻ
mạnh.
他们虽穷但很快乐。Họ
tuy nghèo
nhưng rất
vui sướng.
尽管我已毕业许多年了但我不会忘记教过我的每一位老师。Cho
dù tôi đã
tốt nghiệp
nhiều năm
rồi
nhưng tôi
không hề
quên một
giáo viên
nào đã dạy
tôi.
e/
Điều kiện.
Ta dùng: «
要是...»,
«如果...»,
«假如...»,
«只要...».
只要你努力,
你就一定能学好汉语。Chỉ
cần anh cố
gắng,
nhất định
anh sẽ học
giỏi Hán
ngữ.
要是有机会,
我一定到北京去旅行。Nếu
có cơ hội,
tôi nhất
định sẽ đi
du lịch Bắc
Kinh.
如果有什么事,
就请你打电话给我。Nếu
có chuyện gì,
xin anh gọi
điện cho
tôi.
假如你明天有事,
就不要在来了。Nếu
ngày mai có
việc bận
thì anh khỏi
trở lại đây
nhé.
假如明天不下雨,
我们则去奈山游玩;
下雨则罢。Ngày
mai nếu trời
không mưa
thì chúng ta
đi Nại Sơn
chơi, còn
mưa thì thôi
vậy.
1. Phàn Bình
樊平,
Lưu Hi Minh
刘希明,
Điền Thiện
Kế
田善继,
Hiện Đại
Hán Ngữ Tiến
Tu Giáo
Trình
现代汉语进修教程,
Bắc Kinh Ngữ
ngôn Học
viện
北京语言学院,
(năm?).
2. Phòng
Ngọc Thanh
房玉清,
Thực Dụng
Hán Ngữ Ngữ
Pháp
实用汉语语法,
Bắc Kinh
北京,
2001.
3. Ngô Cạnh
Tồn
吴竞存
& Lương Bá
Khu
梁伯枢,
Hiện Đại
Hán Ngữ Cú
Pháp
现代汉语句法,
Ngữ Văn xbx
语文出版社,
Bắc Kinh
北京,
1992.
4. The
Faculty of
Peking
University,
Modern
Chinese,
(2 quyển),
in lại tại
New York,
1981.
5. Helen T.
Lin,
Essential
Grammar for
Modern
Chinese,
Cheng&Tsui
Company,
1981.