10. Ba tôi
hơn má tôi
hai tuổi;
chồng tôi
hơn tôi 5
tuổi.
– 我 父 親
比
我 母 親
大 兩
歲;
我
愛 人
比
我 五 歲.
– 我 父 亲
比
我 母 亲
大 两 岁;
我
爱
人
比
我 五
岁.
11. Sinh
nhật anh
(chị) nhằm
ngày nào?
– 你 生 日 是 哪
天?
12. Ngày 22
tháng 1.
– 一 月 二 十 二
日.
13.
Anh (chị)
sinh năm
nào?
–
你 是 什 麼 時 候
生 的?
–
你 是 什 么 时 候
生 的?
14. Anh
(chị) tuổi
con gì?
–
你
屬
什 麼?
–
你
属
什 么?
15. Tôi tuổi
thìn (con
rồng).
– 我 是
屬
龍
的.
– 我 是 属
龙
的.
16. Năm 2007
là năm gì?
– 2007 年 是 什
麼
年?
– 2007 年 是 什
么 年?
17. Là năm
Đinh Hợi.
–
是
丁
亥
年.