PHẦN I – TỔNG QUAN
I. Đặc điểm của từ
vựng Hán ngữ cổ đại:
1. Từ cổ đại đa số là đơn âm tiết, từ hiện đại
thường là song âm tiết (cũng có một số ít từ đa âm
tiết).
Thí dụ (cổ đại / hiện đại):
* Gắn thêm một âm
tiết vào trước hoặc sau từ cổ đại (ý nghĩa không
đổi):
sư 師 / lão sư 老師
(thầy giáo); di 姨 / a di 阿姨 (dì); trác 桌 / trác tử
桌子 (cái bàn); thạch 石 / thạch đầu 石頭 (đá); nữ 女 / nữ
nhi 女兒 (con gái); nguyệt 月 / nguyệt lượng 月亮 (mặt
trăng); mi 眉 / mi mao 眉毛 (chân mày); học 學 / học tập
學習 (học); tư 思 / tư khảo 思考 (suy nghĩ); mỹ 美 / mỹ lệ
美麗 (đẹp); nguy 危 / nguy hiểm 危險 (nguy hiểm); v.v...
* Dùng từ khác hẳn
(diễn tả cùng một ý nghĩa): Thí dụ
(cổ đại / hiện
đại): nhật 日 / thái dương 太陽 (mặt trời); duyệt 悅 /
cao hứng 高興 (vui); dịch 弈 / hạ kỳ 下棋 (đánh cờ); quan
冠 / mạo tử 帽子 (cái nón); v.v...
2.
Từ cổ có ý nghĩa khác với từ hiện nay:
Thí dụ (cổ đại / hiện đại):
–
Địa phương sổ thiên lý 地方數千里 (diện tích
vài ngàn dặm / nơi đó [xa] vài ngàn
dặm)
–
Kỳ thực vị bất đồng 其實味不同 (quả của nó
có vị khác / thực tế, vị nó khác)
3. Từ xưa nay
không còn dùng:
Từ xã tắc
社稷 (ám chỉ quốc gia) nay không còn dùng nữa.
II. Ý
nghĩa của từ và phạm vi sử dụng biến đổi từ cổ đại
đến hiện đại:
1. Chuyển nghĩa:
Từ
khoái 快 nghĩa xưa là «xứng ý, vui thích»;
nghĩa nay là «nhanh chóng».
Từ
hi sinh
犧牲 nghĩa xưa là «các gia súc (trâu, lợn, dê, ...)
đem đi cúng tế»; nghĩa nay là «xả bỏ sinh mạng vì
một chính nghĩa hay lý tưởng nào đó».
2.
Phạm vi cụ thể sang phạm vi tổng quát:
Từ
hà
河 xưa ám chỉ «sông Hoàng Hà», nay chỉ chung chung là
«sông».
Từ Trung Quốc
中國 xưa ám chỉ khu vực trung nguyên, nay ám chỉ cả
nước Trung Quốc.
3.
Phạm vi tổng quát sang phạm vi cụ thể:
Từ
cốc 榖 (谷) xưa ám chỉ chung «ngũ cốc», nay ám
chỉ «lúa gạo» (đạo cốc 稻穀).
4.
Sắc thái tình cảm thay đổi:
Từ
khả lân (liên)
可憐
xưa nghĩa là «hết sức khả ái», nay là «đáng thương
xót».
Từ
tỳ bỉ
卑鄙
xưa nghĩa là «địa vị thấp thỏi, kiến thức hẹp hòi»,
nay nghĩa là «phẩm chất xấu ác».
III. Hiện tượng giả
tá:
Giả tá là rắc rối
cố hữu của Hán ngữ cổ đại. Học giả đời Thanh là Du
Việt
俞樾 từng nhắc nhở
độc giả rằng:
«Độc
cổ nhân thư, bất ngoại hồ chính cú đậu, thẩm tự
nghĩa, thông cổ văn giả tá. Nhi tam giả chi trung,
thông giả tá vưu yếu.»
讀古人書不外乎正句讀審字義通古 文假借而三者之中通假借尤要 (Đọc sách người xưa
[cần chú ý] không ngoài [ba điều]: Đọc đúng [phạm
vi] câu văn [tức là ngắt câu cho đúng bởi cổ văn
viết không chấm câu, gọi là bạch văn 白文],
tra xét đúng nghĩa chữ, và tinh thông chữ giả tá
trong cổ văn. Trong ba điều ấy, tinh thông giả tá là
tối quan trọng).
1. Hiện tượng thông giả (mượn dùng thông với):
Nói chung, nếu hai
từ có ý nghĩa và âm đọc gần giống nhau thì cổ nhân
có thể mượn từ này thay cho từ kia. Thí dụ phản
反 thông với
phản 返 , tri 知 thông với trí 智 ,
v.v... Hiện tượng thông giả đều dựa trên âm
đọc, nếu hai từ A và B không liên quan với nhau về
âm thanh (âm đọc) thì chúng không phải là thông
giả. Đôi khi một từ có thể thông với nhiều từ
khác: Từ tịch 辟 (vua, triệu vời, trừng phạt)
thông với các từ: tỵ 避 (tránh), tịch 闢
(khai mở, bài trừ), tịch 僻
(không thành thực). Tuỳ theo ngữ cảnh mà ta hiểu và
dịch cho đúng.
2. Hiện tượng giả tá (mượn dùng):
Nói chung, nếu hai
từ có âm đọc gần giống nhau tuy ý nghĩa khác nhau
thì cổ nhân có thể mượn từ này thay cho từ kia.
Thí dụ:
thệ
逝 (chết) là giả tá của thệ 誓 (thề nguyền),
nữ 女 (con gái) là giả tá của nhữ 汝 (mi,
ngươi),
thuyết 說 (nói) là giả tá của duyệt
悅 (vui vẻ), v.v...
Nếu A là giả tá của B thì ta đọc câu văn với ý nghĩa
của B.
Thí dụ: Hữu bằng tự viễn phương lai bất duyệt diệc
hồ? 有朋自遠方來不說亦乎 (Có bạn từ phương xa đến chẳng phải
là không vui hay sao?). Ở đây chữ 說 phải đọc là
duyệt, không đọc là thuyết.
Do hiện tượng giả
tá này, khi đọc Hán ngữ cổ đại ta phải dùng từ điển
Hán ngữ cổ đại, thì may ra mới hiểu đúng văn bản.
IV. Hiện tượng từ
đa âm đa nghĩa:
Một từ có thể đa
âm và đa nghĩa. Đây là hiện tượng chung của các ngôn
ngữ, không riêng gì Hán ngữ cổ đại hay hiện đại. Thí
dụ từ
數 có hai âm Hán
Việt là «số» và «sổ», về Hán âm thì có 4 âm: /shù/
(số đếm; số lượng; vài lần; tướng số, thuật số;
phương thuật, đạo thuật; số mệnh), /shǔ/
(liệt kê; kể lể tội lỗi), /shuò/ (lớp lang, tầng
lớp), /cù/ (nhỏ nhặt kín đáo).
V. Sự hoạt dụng:
Hoạt dụng là sự biến
đổi ý nghĩa của một từ theo chức năng của nó trong
ngữ cảnh cụ thể, thông thường là sự chuyển từ loại
(như danh từ sang động từ, v.v...). Ý nghĩa của từ
biến đổi, nhưng hiện tượng này khác với hiện tượng
từ đa âm đa nghĩa.
1. Hoạt dụng của
danh từ:
Danh từ nhận
刃 (mũi dao) thành
động từ (đâm chết ai, giết ai bằng dao). Thí dụ: Tả
hữu dục nhận Tương Như. 左右欲
刃 相如
(Quân sĩ bên trái và bên phải muốn đâm chết Tương
Như.)
* Danh từ biến thành động từ với cách dùng «sử
động»:
Danh từ tướng
將
(tướng quân) biến
thành động từ (làm
tướng, phong làm tướng) trong thí dụ: Tề Uy vương
dục tướng Tôn Tẫn.
齊威王欲
將
孫臏
(Vua Uy nước Tề muốn phong Tôn Tẫn làm tướng.)
* Danh từ biến thành động từ với cách dùng «ý động»:
Danh từ khách
客 (người
khách) biến thành
động từ (đối đãi như khách) trong thí dụ: Mạnh
Thường Quân khách ngã.
孟嘗君
客 我
(Mạnh Thường Quân xem ta là khách.)
2. Hoạt dụng của
tính từ:
* Tính từ biến thành động từ với cách dùng «sử
động»:
Tính từ phú quý
富貴
(giàu sang)
biến thành động từ (làm cho giàu sang) trong thí dụ:
Năng phú quý tướng quân giả, thượng dã.
能
富貴
將軍者上也
(Người có thể làm
cho tướng quân giàu sang chính là hoàng thượng đó.)
* Tính từ biến thành động từ với cách dùng «ý động»:
Tính từ dị
異
(khác lạ) biến
thành động từ (thấy cái gì lạ lùng đáng kinh ngạc)
trong thí dụ: Ngư nhân thậm dị chi.
漁人甚
異
之
(Ông chài rất kinh ngạc về nó.)
VI. Sử động & ý động dụng
pháp:
Khái niệm «sử
động»
使動
và «ý động» 意動 được nêu ra lần đầu kể từ năm
1922, trong Quốc Văn Pháp Thảo Sáng 國文法草創
của Trần Thừa Trạch 陳承澤 (bấy giờ ông dùng
thuật ngữ «trí động» 致動
và «ý động» 意動
). Ngay sau đó giới nghiên cứu ngữ pháp của Trung
Quốc nhanh chóng công nhận hai khái niệm «sử động»
(hay «trí động») và «ý động» này. Cách dùng «sử
động» và «ý động» rất thường thấy trong Hán ngữ cổ
đại. Thực chất, sử động và ý động là sự hoạt dụng
(dùng linh hoạt) của danh từ, tính từ, và động từ
tác động vào một tân ngữ kế sau nó. Sử động (giống
như causative form của tiếng Anh) ngụ ý
«khiến cho ai/cái gì trở nên thế nào/ra sao». Còn ý
động là sự hoạt dụng (=chuyển từ loại) biến danh từ
hay tính từ trở thành động từ, tác động vào tân ngữ
kế sau nó, ngụ ý «xem nó /là gì/như thế nào/ra sao».
Động từ không có ý động dụng pháp.
1. Sử động dụng
pháp:
a/ Sử động của động từ:
– Động từ ẩm
飲 (uống) trở thành
«mời ai uống» (đọc là ấm).
Thí dụ: Tấn hầu
ấm Triệu Thuẫn tửu. 晉侯 飲
趙盾酒 (Tấn hầu mời Triệu Thuẫn uống rượu.)
– Động từ thực
食 (ăn) trở thành
«cho ai ăn» (đọc là tự).
Động từ kiến
見 (thấy) trở thành «làm cho ai thấy; sai ai ra trình
diện» (đọc là hiện).
Thí dụ: Chỉ Tử Lộ
túc, sát kê vi thử nhi tự chi, hiện kỳ
nhị tử yên. 止子路宿, 殺雞為黍而 食
之, 見 其二子焉 ([Ông ta] giữ
Tử Lộ ở lại nghỉ qua đêm, giết gà làm cơm thết đãi,
rồi sai hai đứa con của mình ra trình diện Tử Lộ.)
– Động từ hoạt
活 (sống) trở thành
«làm cho ai sống».
Thí dụ: Hạng Bá
sát nhân, thần
hoạt chi. 項伯殺人, 臣
活 之
(Hạng Bá giết người, thần làm cho kẻ đó sống lại.)
b/ Sử động của danh từ:
Nói chung, danh từ
biến thành động từ trong sử động dụng pháp.
– Danh từ sinh
生 (sự sống) trở
thành động từ (làm cho sống, làm sống lại).
Danh từ
nhục 肉 (thịt) biến thành động từ (bồi đắp
thịt).
Thí dụ: Tiên sinh
chi ân, sinh tử nhi
nhục cốt dã. 先生之恩, 生
死而 肉 骨也 (Ân đức của
ngài quả là làm cho kẻ chết sống lại và làm cho
xương khô được bồi đắp thịt trở lại.)
c/ Sử động của tính từ:
Nói chung, tính từ
biến thành động từ trong sử động dụng pháp.
– Tính từ lục
綠 (xanh lá cây)
trở thành động từ (làm cho xanh).
Thí dụ: Xuân phong
hựu lục giang nam ngạn. 春風又
綠 江南岸 (Gió xuân khiến
cho bờ sông phía nam thêm xanh.)
– Tính từ nhược
弱 (yếu) trở thành
động từ (làm cho yếu).
Thí dụ: Chư hầu
khủng cụ, hội minh nhi mưu nhược Tần.
諸侯恐懼會盟而謀
弱 秦 (Các nước chư hầu
sợ hãi, bèn hợp lại, liên minh mưu tính làm suy yếu
nước Tần.)
2. Ý động dụng pháp:
a/ Ý động của danh từ:
– Danh từ khách
客
(người khách) biến thành
động từ (đối đãi như khách, xem là khách).
Thí dụ: Mạnh Thường Quân khách ngã.
孟嘗君
客
我 (Mạnh
Thường Quân xem ta là khách.)
b/ Ý động của tính từ:
– Tính từ dị
異
(khác lạ) biến
thành động từ (thấy cái gì lạ lùng đáng kinh ngạc).
Thí dụ: Ngư nhân
thậm dị chi.
漁人甚
異
之
(Ông chài thấy nó rất lạ lùng.)
– Tính từ tiểu
小
(nhỏ) biến thành
động từ (thấy cái gì nhỏ bé).
Thí dụ: Khổng Tử
đăng Đông sơn nhi tiểu Lỗ, đăng Thái sơn
nhi tiểu thiên hạ. 孔子登東山而
小 魯, 登泰山而 小 天下
(Khổng Tử lên núi Đông thì thấy nước Lỗ nhỏ bé, lên
núi Thái thì thấy thiên hạ nhỏ bé.)
– Tính từ nhược
弱 (yếu) biến thành
động từ (xem cái gì là yếu);
tính từ viễn
遠(xa)
biến thành động từ (xem cái gì là xa).
Thí dụ: Lỗ nhược Tấn nhi viễn Ngô. 魯
弱
晉而 遠 吳 (Nước Lỗ thấy
nước Tấn là suy yếu và thấy nước Ngô là ở xa.)
Chú ý (I):
Tính từ được dùng theo sử động hay ý động
là tuỳ theo ngữ cảnh. Sự phân biệt này khá tinh tế,
bởi vì cấu trúc của cả hai đều là «tính
từ
(dùng
như động từ)
+ tân ngữ».
Nói chung, với sử động dụng pháp, tính từ biến thành
động từ tác động vào tân ngữ, khiến nó như thế nào.
Còn ý động dụng pháp ngụ ý một sự nhận định (đánh
giá/nhận xét) của chủ ngữ đối với tân ngữ. Do đó nó
mang tính chủ quan.
*
Thí dụ 1:
Viễn
遠 + tân ngữ.
(a) Theo sử động
dụng pháp là «cách xa ra».
Thí dụ: Kính quỷ
thần nhi viễn chi 敬鬼神而遠之
(Kính quỷ thần
nhưng cách xa họ ra).
(b) Theo ý động
dụng pháp là «nhận thấy xa xôi».
Thí dụ: Lỗ
nhược Tấn nhi
viễn Ngô. 魯
弱
晉而 遠 吳 (Nước Lỗ thấy
nước Tấn là suy yếu và thấy nước Ngô là ở xa.)
*
Thí dụ 2:
Mỹ
美 + tân ngữ.
(a) Theo sử động
dụng pháp là «làm cho tốt đẹp».
Thí dụ: Quân tử
chi học dã dĩ mỹ kỳ thân. 君子之學也以美其身
(Cái học của người quân tử là để làm cho bản thân
mình trở nên tốt đẹp.)
(b) Theo ý động
dụng pháp là «xem là tốt đẹp».
Thí dụ: Ngô thê
chi mỹ ngã giả, tư ngã dã; ngô thiếp chi mỹ ngã giả,
úy ngã dã; khách chi mỹ ngã giả, dục hữu cầu vu ngã
dã. 吾妻之美我者私我也; 吾妾之美我者畏我也;
客之美我者欲有求于我也 (Vợ ta xem
ta là tốt đẹp, ấy là lòng riêng tư đối với ta; thiếp
ta xem ta là tốt đẹp, ấy là vì sợ ta; khách xem ta
là tốt đẹp, ấy là muốn cầu cạnh ở ta.)
Chú ý (II):
Sự khác biệt giữa ý động của tính từ và ý
động của danh từ ở chỗ:
(a) «tính từ (dùng
như động từ) + tân ngữ» = xem tân ngữ là thế nào
[tính từ].
Thí dụ: Ngô thê
chi mỹ ngã giả, tư ngã dã.
吾妻之
美 我者私我也
(Vợ ta xem ta là tốt đẹp, ấy là lòng riêng tư đối
với ta.)
(b) «danh từ (dùng
như động từ) + tân ngữ» = xem tân ngữ là cái gì
[danh từ].
Thí dụ: Mạnh
Thường Quân
khách ngã.
孟嘗君
客
我 (Mạnh
Thường Quân xem ta là khách.)
VII.
Bị động dụng pháp:
1.
Dùng «kiến» 見 trước động từ:
– Nhân giai dĩ
kiến vũ vi nhục, cố đấu dã.
人皆以
見侮 為辱故鬥也
(Người ta đều xem việc bị khinh bỉ là cái nhục, cho
nên họ mới đánh nhau.)
2.
Dùng «ư» 於 (= «vu» 于) sau động từ:
– Quân hạnh ư
Triệu vương.
君幸
於 趙王
(Ngài được vua Triệu sủng ái.)
– Khích Khắc
thương ư thỉ, lưu huyết cập lũ.
郤克
傷於
矢流血及屨
(Khích Khắc bị trúng tên [thọ thương], máu chảy
xuống giầy.)
3.
Dùng cả «kiến» 見 và «ư» 於 (= «vu» 于):
– Ngô trường
kiến tiếu ư đại phương chi gia.
吾長
見笑於 大方之家
(Tôi ắt sẽ bị mọi người chê cười mãi.)
– Nhiên nhi công
bất kiến tín ư nhân, tư bất
kiến trợ ư hữu.
然而公不
見信於 人私不
見助於 友
(Thế mà về mặt công thì không được người ta tin cậy,
về mặt tư thì không được bạn bè giúp đỡ.)
4.
Dùng «vi» 為 :
– Phụ mẫu tông tộc
giai vi lục một.
父母宗族皆
為戮沒
(Cha mẹ và họ hàng [của kẻ ấy] đều bị giết sạch.)
– Thân vi
Tống quốc tiếu.
身為宋國笑
(Bản thân bị nước Tống cười chê.)
5.
Dùng kết cấu «vi為 + tác nhân + sở 所 + động từ »:
– Vi địch nhân sở
sát.
為敵人所殺
(Bị kẻ địch giết.)
6.
Dùng «bị» 被 trước động từ:
– Tín nhi kiến
nghi, trung nhi bị báng, năng vô oán hồ?
信而見疑忠而被謗能無怨乎
(Chân thành thì bị nghi ngờ, trung thành thì bị sàm
báng, sao mà không oán cho được?) [Chú: kiến nghi
cũng là dạng bị động]
Chú ý:
Cấu trúc bị động với chữ «bị» bắt đầu được dùng kể
từ cuối đời Chiến
Quốc.
VIII.
Các dụng pháp khác:
Sử động, ý động, và bị
động là ba dụng pháp được giải thích trong hầu hết
các sách hiện nay về ngữ pháp Hán ngữ cổ đại. Còn
vài dụng pháp khác ít được bàn đến:
1.
Vị động 為動 dụng pháp:
– Bá Di tử danh
vu Thủ Dương sơn hạ, Đạo Chích
tử lợi vu Đông Lăng chi thượng.
伯夷
死名 于首陽山下, 盜跖
死利 于東陵之上
(Bá Di chết vì danh nơi chân núi Thủ Dương,
Đạo Chích chết vì lợi trên gò Đông Lăng.)
– Ngô phi bi
nguyệt dã.
吾非
悲刖也
(Ta chẳng phải vì hình phạt chặt chân mà buồn.)
2.
Đối động 對動dụng pháp:
– Toại trí Khang
thị vu Thành Dĩnh nhi thệ chi viết: Bất cập
Hoàng Tuyền vô tương kiến dã.
遂寘姜氏于城潁而
誓之 曰: 不及黃泉無相見也
(Bèn an trí Khang thị tại Thành Dĩnh rồi đối mặt
mà thề rằng: Chừng nào đến Suối Vàng thì mới gặp
nhau.)
– Dĩ sự Tần chi
tâm lễ thiên hạ chi kỳ tài.
以事秦之心
禮
天下之奇才
(Lấy lòng phụng sự nước Tần mà thi lễ đối với bậc
kỳ tài trong thiên hạ.)
3.
Dữ động 與動 (= cấp động 給動) dụng pháp:
– Chu lương
Hàn Tần.
周糧
韓秦
(Nước Chu cung cấp lương thực cho nước
Hàn và nước Tần.)
– Hữu nhất mẫu
kiến Tín cơ, phạn Tín, cánh phiếu sổ thập
nhật.
有一母見信饑
飯信, 竟漂數十日
(Có bà lão thấy Hàn Tín đói, bèn đem cơm cho Tín
ăn; rồi giặt giùm y phục vài mươi ngày.)
–
Y thực cơ hàn giả, từ phụ chi đạo dã.
衣食 饑寒者 慈父之道也
(Tặng cơm áo cho kẻ đói lạnh, đó là đạo lý
của bậc cha hiền.)
4.
Nhân động 因動 dụng pháp:
– Cật triêu nhĩ
xạ, tử nghệ.
詰朝爾射, 死藝
(Đến sáng mai khi ngươi bắn tên, do nghề bắn giỏi
mà bị chết đấy.)
– Đông noãn nhi
nhi hào hàn, niên phong nhi thê
đề cơ.
冬暖而兒號寒年丰而妻啼飢
(Mùa đông ấm mà con kêu gào vì lạnh, năm được
mùa mà vợ khóc vì đói.)
PHẦN II – CẤU TRÚC CƠ
BẢN
I. Câu đơn
1. Câu phán đoán
a/ «... 者, ... 也
».
Thí dụ: Liêm Pha
giả, Triệu chi lương tướng dã. 廉頗者,
趙之良將也 (Liêm Pha là
tướng giỏi của nước Triệu.)
Biến thể:
Hoặc lược bỏ 者 và
也. Thí dụ: Tuân Khanh, Triệu nhân. 荀卿, 趙人 (Tuân
Khanh là người nước Triệu.) = Tuân Khanh giả, Triệu
nhân dã. 荀卿者, 趙也.
b/
«... 也 ».
Thí dụ: Thử Đông Hải dã. 此東海也
(Đây là Đông Hải.)
c/ «... 為 ... ».
Thí dụ: Dân vi
quý, quân vi khinh. 民為貴,君為輕
(Dân thì quý, vua thì nhẹ.)
d/ «... 曰 ... ».
Thí dụ: Ấu nhi vô phụ viết cô. 幼而無父曰孤
(Nhỏ dại không cha gọi là mồ côi.)
e/ «... 是 ... ».
Thí dụ: Cự thị
phàm nhân. 巨是凡人 (Cự là
kẻ tầm thường.)
f/ «... 則 ... ».
Thí dụ: Thử tắc
Nhạc Dương Lâu chi
đại quan
dã. 此則岳陽樓之大觀也
(Chỗ này ắt là nơi có thể quan sát rộng khắp của lầu
Nhạc Dương.)
g/ «... 即 ... ».
Thí dụ: Lương phụ
tức Sở tướng
Hạng Yến.
梁父即楚將項燕
(Cha của Lương tức là tướng Hạng Yến của nước Sở.)
h/ «... 乃 ... ».
Thí
dụ: Đương lập giả nãi công
tử Phù Tô. 當立者乃公子扶蘇
(Người đáng lập là công tử Phù Tô.)
i/ «... 非 ... ».
Thí dụ: Nhân
phi thảo mộc. 人非草木
(Người đâu
phải là cây cỏ.)
j/ «... 匪 ... ».
Thí dụ: Ngã tâm phỉ
thạch. 我心匪石 (Lòng ta
nào phải là đá.)
2. Câu trần thuật
a/
«Chủ ngữ + động từ».
Thí dụ: Hạng Vương nộ.
項王怒 (Hạng Vương nổi giận.)
b/
«Chủ ngữ + động từ+ tân ngữ».
Thí dụ: Điền Trung hữu
châu. 田中有珠 (Điền Trung có ngọc châu.)
c/ «Chủ ngữ + động từ+ tân ngữ gián tiếp
(: người) + tân ngữ trực tiếp (: vật)».
Thí dụ: Từ giả tứ
kỳ xá nhân chi tửu. 祠者賜其舍人卮酒 (Người cúng tế tặng cho
môn khách của mình một nậm rượu.)
d/
«Chủ ngữ + động từ 1+ kiêm ngữ + động từ 2 + tân
ngữ». (Kiêm
ngữ = thành phần vừa là tân ngữ của động từ 1 vừa là
chủ ngữ động từ 2.)
Thí dụ: Đế mệnh Khoa
Nga thị nhị tử phụ nhị sơn. 帝命夸娥氏二子負二山 (Vua ra lệnh
hai con của Khoa Nga vác hai quả núi.) – Tần vương
bái Lý Tư vi khách khanh. 秦王拜李斯為客卿 (Vua Tần cho Lý
Tư làm khách khanh.)
e/
«Chủ ngữ + động từ 1+ tân ngữ 1 + 而 + động từ 2 +
tân ngữ 2».
Thí dụ: Tống nhân /
thích kỳ lỗi / nhi / thủ chu. 宋人 釋其耒
而
守株 (Người nước Tống đã vất bỏ cày của mình mà ôm gốc
cây.)
f/ «Chủ ngữ + 不如 (=不若) + tân
ngữ».
Thí dụ: Từ Công /
bất nhược / quân chi mỹ. 徐公
不若
君之美 (Từ Công không đẹp như ngài.)
g/
«cấu trúc bị động».
Xem lại các thí dụ ở
mục IX trên đây.
3. Câu miêu tả
a/ «Chủ ngữ + tính từ».
Thí
dụ: Tấn cường.
晉強 (Nước Tấn mạnh.)
b/ «Chủ ngữ + tính từ 1 + 而 +
tính từ 2».
Thí dụ: Vệ nhược
nhi bần. 衛弱而貧
(Nước Vệ yếu và nghèo.)
c/ «Chủ ngữ + tính từ 1 + 且 +
tính từ 2».
Thí dụ: Lão nông
chi thê tật thả hãn. 老農之妻嫉且悍
(Vợ lão nông phu kia đã ghen ghét mà còn hung dữ.)
d/ «Chủ ngữ + số từ».
Thí dụ: Hậu cung
giai lệ tam thiên. 後宮佳麗三千(Người đẹp trong hậu cung
có 3000 người.)
4. Câu hỏi
a/ «Chủ ngữ +
danh từ + 歟 ».
Thí
dụ: Phu tử thánh giả dư? 夫子聖者歟
(Phu tử là bậc thánh chăng?)
b/ « 孰 (= 誰) +
能...».
Thí dụ: Thục năng
vô hoặc?
孰能無惑
(Ai mà không có điều nghi hoặc?)
c/ « A 與 B+ 孰 + tính từ»
=
« A 孰與 B + tính
từ».
Thí
dụ: Ngô dữ Từ Công thục mỹ ? 吾與徐公孰美
[= Ngô thục dữ Từ Công mỹ? 吾孰與徐公美]
(Ta với Từ Công ai đẹp hơn?)
d/
«... 何也 ».
Thí dụ: Kim tử hữu ưu sắc, hà dã?
今子有憂色,
何也 (Nay ngài có vẻ lo âu, sao thế?)
e/ «Chủ ngữ + 不亦 + tính từ + 乎
».
Thí dụ: Hữu bằng tự viễn phương lai bất diệc duyệt
hồ? 有朋自遠方來不亦說乎
(Có bạn từ phương xa đến chẳng là vui sao?)
f/ « 豈 ».
Thí dụ: Khởi hữu thử lý?
豈有此理 (Lẽ nào có cái lý
ấy?)
g/ « 胡 ».
Thí dụ: Hồ bất
quy?
胡不歸 (Sao chẳng quay về
đi?)
h/ « 安 ».
Thí dụ: Ngô an vãng nhi bất lạc? 吾安往而不樂
(Ta đi đâu mà chẳng thấy vui?) – Binh bần dân khổ,
ngô an khả độc lạc? 兵貧民苦吾安可獨樂 (Binh nghèo dân khổ,
làm sao ta có thể vui sướng riêng một mình cho
được?)
i/ « 盍 ».
Thí dụ: Hạp các ngôn nhĩ chí?
盍各言爾志 (Mỗi người trong
các anh sao chẳng nói lên chí hướng của mình đi?)
5. Câu phủ định
a/ « 不 / 弗 + động
từ/tính từ ».
Thí
dụ: Đắc chi tắc sinh,
phất đắc tắc tử. 得之則生弗得則死
(Được nó thì sống, không được nó thì chết.)
Chú ý:
«Bất» và «phất» dùng thông với
nhau. Kể từ đời Hán Chiêu Đế 漢昭帝 (Lưu Phất Lăng 劉弗陵,
86-74 tcn), do kỵ huý, «phất» bị thay thế bằng
«bất».
b/ « 毋 / 無 / 勿 / 莫
/ 休 » (ngăn cản/cấm đoán).
Thí dụ: Đại vô xâm tiểu. 大毋侵小
(Nước lớn chớ xâm lược nước nhỏ.) – Vô vọng ngôn.
毋妄言 (Chớ nói càn.) –
Khuyến quân hưu thán hận. 勸君休嘆恨
(Xin ông đừng than thở oán hận.) – Mạc sầu tiền lộ
vô tri kỷ. 莫愁前路無知己 (Chớ
buồn nẻo trước không tri kỷ.) – Dĩ vãng sự
vật truy tư, vị lai sự
vật nghinh tưởng, hiện
tại sự vật lưu niệm.
已往事勿追思, 未來事勿迎想, 現在事勿留念 (Việc đã qua chớ truy cứu
nữa, chuyện mai sau chớ đón trước mà nghĩ ngợi; việc
hiện tại chớ lưu lại làm kỷ niệm.).
c/ « 未 / 未嘗 ...
» (chưa/ chưa từng).
Thí dụ: Kiến ngưu vị kiến dương dã. 見牛未見羊也
(Anh đã thấy trâu chứ chưa thấy dê.)
d/ « 非 / 匪 + danh
từ ».
Thí dụ: Tử phi ngư an tri ngư chi lạc? 子非魚安知魚之樂
(Ông chẳng phải là cá, sao biết được niềm vui của
cá?)
e/ « 亡 ».
Thí dụ: Nhân giai hữu huynh đệ, ngã độc vong.
人皆有兄弟我獨亡 (Ai cũng có
anh em, riêng ta thì không.) – Vấn hữu dư, viết vong
hĩ. 問有餘曰亡矣 (Hỏi có dư
không, thì trả lời là không.)
f/ « 否 ».
Thí dụ: Phàm thử ẩm tửu, hoặc túy hoặc phủ. 凡此飲酒或醉或否
(Lần đó uống rượu, có người say, có người không
say.) – Như thử tắc động tâm phủ hồ? 如此則動心否乎
(Nếu thế nó có làm động tâm của ngài không?) – Tri
khả phủ, tri dã. 知可否知也
(Biết điều có thể và điều không thể, đó là biết
vậy.)
f/ « 靡 ».
Thí dụ: Thiên mệnh mỵ thường. 天命靡常
(Mệnh trời không cố định.)
6. Câu cầu khiến
a/ Câu phát
biểu ngụ ý cầu khiến.
Thí dụ: Tử vị ngã
vấn Mạnh Tử.
子為我問孟子 (Xin ngài
hỏi Mạnh Tử giùm tôi.)
b/ « 請 ... ».
Thí dụ: Vương
thỉnh độ chi.
王請度之
(Xin nhà vua hãy đo đạc nó.) «Thỉnh» có thể đi với
ngôi thứ nhất: Thần thỉnh vị vương ngôn nhạc. 臣請為王言樂
(Cho phép thần vì bệ hạ mà nói về âm nhạc.)
c/ Dùng « 毋 / 無 / 勿 / 莫 / 休 » để tỏ sự ngăn cản /
cấm đoán.
(Xem các thí dụ ở mục 5b ngay trên đây.)
II. Câu phức
1. Câu ghép.
Ghép hai câu đồng đẳng (ngang hàng), ngụ ý «và»,
«hoặc/hay», «nhưng/mà». Thí dụ:
–
Nhậm trọng nhi
đạo viễn. 任重而道遠 (Trách
nhiệm nặng nề mà đường thì xa.)
– Sự Tề hồ, sự Sở
hồ? 事齊乎事楚乎 (Phục vụ cho nước Tề
hay nước Sở?)
2. Câu chính-phụ.
Ghép hai câu có
quan hệ «chính-phụ». Câu chính mang ý chính, câu phụ
diễn tả: sự nhượng bộ (tương phản), nguyên nhân,
điều kiện, ...
a/ Câu phụ
chỉ nhượng bộ.
Dùng các chữ « 雖 / 縱 » trong
câu phụ chỉ nhượng bộ. Thí dụ:
–
Tuy Nghiêu, Thuấn. Vũ, Thang phục sinh, phất
năng cải dĩ. 雖堯舜禹湯復生,
弗能改已 (Dù cho Nghiêu Thuấn, Vũ, Thang có sống lại
cũng không thay đổi được gì.)
b/ Câu phụ chỉ
nhân quả.
Câu chính (chỉ kết
quả) mở đầu là « 故 / 是以 / 是故 ». Thí dụ:
– Phù duy bất tranh, cố
thiên hạ mạc dữ tranh. 夫唯不爭,
故天下莫與爭
(Vì ta không tranh với ai nên thiên hạ không
tranh với ta.)
– Kỳ ngôn bất nhượng,
thị cố thẩn chi. 其言不讓,
是故哂之
(Lời lẽ hắn không khiêm nhường, nên ta mỉm cười
hắn.)
c/ Câu phụ chỉ
điều kiện.
Dùng
các chữ « 苟 / 若 / 如 / 使 /非 » trong câu phụ chỉ điều
kiện. Thí dụ:
–
Cẩu vô dân, hà dĩ hữu quân.
苟
無民何以有君 (Nếu không có dân, có vua để làm gì?)
– Cẩu
hữu dụng ngã giả, kỳ nguyệt nhi dĩ khả dã.
苟有用我者, 期月而已可也 (Nếu có
ai dùng ta, ắt trong một tháng việc này sẽ xong.)
– Sử
nhân bất dục sinh, bất ố tử,
tắc bất khả đắc nhi chế dã.
使人不欲生不惡死則不可得而制也 (Nếu
dân không ham sống và không sợ chết, thì không thể
nào khống chế được họ.)
– Phi
ngã tộc loại, kỳ
tâm tất dị. 非我族類其心必異
(Nếu không cùng tộc loại với ta, lòng dạ của họ ắt
sẽ khác đi.)
1. Điền Thụy Quyên 田瑞娟 & Trương
Liên Vinh 張聯榮,
Văn Ngôn Văn Yếu
Lãm
文言文要覽, Bắc Kinh Đại học xbx 北京大學出版社, 1988.
2. Lưu Cảnh Nông
劉景農,
Hán Ngữ Văn Ngôn Ngữ Pháp
漢語文言語法.
Trung Hoa Thư Cục 中華書局, 1994.
3. Lý
Lâm 李林, Cổ đại Hán Ngữ Ngữ
Pháp Phân Tích
古代漢語語法分析, Trung Quốc Xã hội Khoa học xbx 中國社會科學出版社,
1996.
4. Thân Tiểu Long 申小龍,
Trung Quốc Cú Hình Văn Hoá
中國句型文化, Đông Bắc Sư phạm Đại học xbx 東北師範大學出版社, Cát
Lâm 吉林, 1988.
5. Trần Cao Xuân 陳高春 (chủ
biên),
Thực Dụng Hán Ngữ
Ngữ Pháp Đại Từ Điển
實用漢語語法大辭典, Chức Công Giáo Dục xbx 職工教育出版社, Bắc Kinh
北京, 1989.
6. Christoph Harbsmeier, Aspects of Classical
Chinese Syntax, Curzon Press, Denmark, 1981.
7. Edwin G. Pulleyblank, Outline of Classical
Chinese Grammar, UBC Press, Vancouver, 2000.
8. Gregory Chiang, Language of the Dragon – A
Classical Chinese Reader, Vol 1, Cheng&Tsui
Company, USA, 1998.
9. Harold Shadick & Ch’iao Chien,
A First Course in Literary Chinese, Vol 1,
Cornell University Press, 1992.
10. Michael A. Fuller, An Introduction to
Literary Chinese, Harvard University Press,
1999.
|