Nho giáo, còn được gọi là Khổng giáo, là một hệ thống đạo đức, triết
lý và tôn giáo do Khổng Tử phát triển để xây dựng một xã hội thịnh
trị. Nho giáo rất phát triển ở các nước châu Á như Trung Quốc, Nhật
Bản, Hàn Quốc, và Việt Nam. Những người thực hành theo các tín điều
của Nho giáo được gọi là các nhà Nho.
I/ Quá trình hình thành và phát triển

Cơ sở của Nho giáo được hình thành từ thời Tây Chu, đặc biệt với sự
đóng góp của Chu Công Đán, còn gọi là Chu Công. Đến thời Xuân Thu,
xã hội loạn lạc, Khổng Tử (sinh ngày 8/9/479 trước công nguyên) phát
triển tư tưởng của Chu Công, hệ thống hóa và tích cực truyền bá các
tư tưởng đó. Chính vì thế mà người đời sau coi ông là người sáng lập
ra Nho giáo.
Cũng giống như nhiều nhà tư tưởng khác trên thế giới như Thích Ca
Mầu Ni, Jesus,... người đời sau không thể nắm bắt các tư tưởng của
Khổng tử
một cách trực tiếp mà chỉ được biết các tư tưởng của ông
bằng các ghi chép do các học trò của ông để lại. Khó khăn nữa là
thời kỳ "đốt sách, chôn Nho" của nhà Tần, hai trăm năm sau khi Khổng
Tử qua đời đã làm cho việc tìm hiểu tư tưởng Khổng Tử càng khó khăn.
Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đời sau vẫn cố gắng tìm hiểu và hệ
thống các tư tưởng và cuộc đời của ông.
1/ Nho giáo nguyên thủy
Thời Xuân Thu, Khổng Tử đã san định, hiệu đính và giải thích bộ Lục
kinh gồm có Kinh Thi, Kinh Thư, Kinh Lễ, Kinh Dịch, Kinh
Xuân Thu và
Kinh Nhạc. Về sau Kinh Nhạc bị thất lạc nên chỉ còn năm bộ kinh
thường được gọi là Ngũ kinh. Sau khi Khổng Tử mất, học trò của ông
tập hợp các lời dạy để soạn ra cuốn Luận ngữ. Học trò xuất sắc nhất
của Khổng Tử là Tăng Sâm, còn gọi là Tăng Tử, dựa vào lời thầy mà
soạn ra sách Đại học. Sau đó, cháu nội của Khổng Tử là Khổng Cấp,
còn gọi là Tử Tư viết ra cuốn Trung Dung. Đến thời Chiến Quốc, Mạnh
Tử đưa ra các tư tưởng mà sau này học trò của ông chép thành sách
Mạnh Tử. Từ Khổng Tử đến
Mạnh Tử hình thành nên Nho giáo nguyên
thủy, còn gọi là Nho giáo tiền Tần (trước đời Tần), Khổng giáo hay
"tư tưởng Khổng-Mạnh". Từ đây mới hình thành hai khái niệm, Nho giáo
và Nho gia. Nho gia mang tính học thuật, nội dung của nó còn được
gọi là Nho học; còn Nho giáo mang tính tôn giáo. Ở Nho giáo, Văn
Miếu trở thành thánh đường và Khổng Tử trở thành giáo chủ, giáo lý
chính là các tín điều mà các nhà Nho cần phải thực hành.
2/ Hán Nho
Đến đời Hán, Đại Học và Trung Dung được gộp vào Lễ Ký.
Hán Vũ Đế đưa Nho giáo lên hàng quốc giáo và dùng nó làm công cụ
thống nhất đất nước về tư tưởng. Và từ đây, Nho giáo trở thành hệ tư
tưởng chính thống bảo vệ chế độ phong kiến Trung Hoa trong suốt hai
ngàn năm. Nho giáo thời kỳ này được gọi là Hán Nho. Điểm khác biệt
so với Nho giáo nguyên thủy là Hán Nho đề cao quyền lực của giai cấp
thống trị. Thiên Tử là con trời, dùng "lễ trị" để che đậy "pháp
trị".
3/ Tống Nho
Đến đời Tống, Đại Học, Trung Dung được tách ra khỏi Lễ Ký và cùng
với Luận ngữ và Mạnh Tử tạo nên bộ Tứ Thư. Lúc đó, Tứ Thư và Ngũ
Kinh là sách gối đầu giường của các nhà Nho. Nho giáo thời kỳ nay
được gọi là Tống nho, với các tên tuổi như Chu Hy (thường gọi là Chu
Tử), Trình Hạo, Trình Di. (Ở Việt Nam, thế kỷ thứ 16, Nguyễn Bỉnh
Khiêm rất giỏi Nho học nên được gọi là "Trạng Trình"). Phương Tây
gọi Tống nho là "Tân Khổng giáo". Điểm khác biệt của Tống nho với
Nho giáo trước đó là việc bổ sung các yếu tố "tâm linh" (lấy từ Phật
giáo) và các yếu tố "siêu hình" (lấy từ Đạo giáo) phục vụ cho việc
đào tạo quan lại và cai trị.
II/ Các sách kinh điển
Các sách kinh điển của Nho giáo đều hình thành từ thời kỳ Nho giáo
nguyên thủy. Sách kinh điển gồm hai bộ: Ngũ Kinh và Tứ Thư.
1/ Ngũ Kinh
a. Kinh Thi:
sưu tập các bài thơ dân gian có từ trước Khổng Tử, nói nhiều về tình yêu nam nữ. Khổng Tử san định thành 300 thiên nhằm giáo dục mọi người tình cảm trong sáng lành mạnh và cách thức diễn đạt rõ ràng và trong sáng. Một lần, Khổng Tử hỏi con trai "học Kinh Thi chưa?", người con trả lời "chưa". Khổng Tử nói "Không học Kinh Thi thì không biết nói năng ra sao" (sách Luận ngữ).
b. Kinh Thư:
ghi lại các truyền thuyết, biến cố về các đời vua cổ có trước Khổng Tử. Khổng Tử san định lại để các ông vua đời sau nên theo gương các minh quân như Nghiêu, Thuấn chứ đừng tàn bạo như Kiệt, Trụ.
c. Kinh Lễ:
ghi chép các lễ nghi thời trước. Khổng Tử hiệu đính lại mong dùng làm phương tiện để duy trì và ổn định trật tự. Khổng Tử nói: "Không học Kinh Lễ thì không biết đi đứng ở đời" (sách Luận ngữ).
d. Kinh Dịch:
nói về các tư tưởng triết học của người Trung Hoa cổ đại dựa trên các khái niệm âm dương, bát quái,... Đời Chu, Chu Văn Vương đặt tên và giải thích các quẻ của bát quái gọi là Thoán từ. Chu Công Đán giải thích chi tiết nghĩa của từng hào trong mỗi quẻ gọi là Hào từ. Kinh Dịch thời Chu gọi là Chu Dịch. Khổng Tử giảng giải rộng thêm Hoán từ và Hào từ cho dễ hiểu hơn và gọi là Thoán truyện và Hào truyện.
e. Kinh Xuân Thu:
ghi lại các biến cố xảy ra ở nước Lỗ, quê của Khổng Tử. Khổng Tử không chỉ ghi chép như một sử gia mà theo đuổi mục đích trị nước nên ông chọn lọc các sự kiện, ghi kèm các lời bình, sáng tác thêm lời thoại để giáo dục các bậc vua chúa. Ông nói, "Thiên hạ biết đến ta bởi kinh Xuân Thu, thiên hạ trách ta cũng sẽ ở kinh Xuân Thu này". Đây là cuốn kinh Khổng Tử tâm đắc nhất. (Xuân thu có nghĩa là mùa xuân và mùa thu, ý nói những sự việc xảy ra.)
f. Kinh Nhạc:
do Khổng tử hiệu đính nhưng về sau bị thất lạc, chỉ còn lại một ít làm thành một thiên trong Kinh Lễ gọi là Nhạc ký. Như vậy lục kinh chỉ còn lại ngũ kinh.
2/ Tứ Thư
a. Luận ngữ:
ghi lại lời dạy của Khổng Tử do học trò của ông ghi chép lại sau khi ông mất (Luận ngữ = các lời bình luận).
b. Đại học:
dạy phép làm người để trở thành bậc quân tử. Sách này do
Tăng Sâm, còn gọi là Tăng Tử, học trò xuất sắc nhất của Khổng Tử,
dựa trên lời dạy của ông soạn ra (Đại học = sự học lớn).
c. Trung Dung:
dạy người ta cách sống dung hòa, không thiên lệch. Sách này do người cháu nội của Khổng Tử là Khổng Cấp, học trò của Tăng Tử, còn gọi là Tử Tư soạn ra (Trung dung = ở giữa, dung hòa).
d. Mạnh Tử:
ghi lại lời dạy của Mạnh Tử. Mạnh Tử tên thật là Mạnh Kha, là người tiêu biểu nhất sau Khổng Tử, thuộc dòng Tử Tư, phát triển tư tưởng của Khổng Tử ở thời Chiến Quốc (390-305 trước công nguyên).
III/ Nội dung cơ bản của Nho giáo
Cốt lõi của Nho giáo là Nho gia. Đó là một học thuyết chính trị nhằm
tổ chức xã hội. Để tổ chức xã hội có hiệu quả, điều quan trọng nhất
là phải đào tạo cho được người cai trị kiểu mẫu - người lý tưởng này
gọi là quân tử (quân = cai trị, quân tử = người cai trị). Để trở
thành người quân tử, con người ta trước hết phải "tự đào tạo", phải
"tu thân". Sau khi tu thân xong, người quân tử phải có bổn phận phải
"hành đạo" (hành động theo đạo lý).
1/ Tu thân
Người quân tử phải đạt ba điều trong quá trình tu thân:
* Đạt Đạo.
Đạo có nghĩa là "con đường", hay "phương cách" ứng xử mà người quân tử phải thực hiện trong cuộc sống. "Đạt đạo trong thiên hạ có năm điều: đạo vua tôi, đạo cha con, đạo vợ chồng, đạo anh em, đạo bạn bè" (sách Trung Dung), tương đương với "quân thần, phụ tử, phu phụ, huynh đệ, bằng hữu". Đó chính là "ngũ luân" (luân = thứ bậc, đạo cư xử). Trong xã hội cách cư xử tốt nhất là "trung dung". Tuy nhiên, đến Hán nho ngũ luân được tập chung lại chỉ còn ba mối quan hệ quan trọng nhất được gọi là "tam thường": "quân thần, phụ tử, phu phụ". Và cách ứng xử không còn trung dung nữa mà là mối quan hệ một chiều, đó là: "trung, hiếu, tiết nghĩa". Tôi phải tuyệt đối phục tùng vua, con phải tuyệt đối phục tùng cha, vợ phải tuyệt đối phục tùng chồng. Mối quan hệ đó được thể hiện: "Vua bảo tôi chết, tôi không chết là tôi bất trung; cha bảo con chết, con không chết là con bất hiếu" (quân sử thần tử, thần bất tử bất trung; phụ sử tử vong, tử bất vong bất hiếu). Còn trách nhiệm của vợ đối với chồng thì được diễn đạt bằng ba công thức được gọi là "tam tòng": "ở nhà theo cha, lấy chống theo chồng, chồng chết theo con trai" (tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử).
* Đạt Đức.
Quân tử phải đạt được ba đức: "nhân - trí - dũng". Khổng Tử nói: "Đức của người quân tử có ba mà ta chưa làm được. Người nhân không lo buồn, người trí không nghi ngại, người dũng không sợ hãi" (sách Luận ngữ). Về sau, Mạnh Tử thay "dũng" bằng "lễ, nghĩa" nên ba đức trở thành bốn đức: "nhân, nghĩa, lễ, trí". Hán nho thêm một đức là "tín" nên có tất cả năm đức là: "nhân, nghĩa, lễ, trí, tín". Năm đức này còn gọi là "ngũ thường".
* Biết Thi, Thư, Lễ, Nhạc.
Ngoài các tiêu chuẩn về "đạo" và "đức",
người quân tử còn phải biết "Thi, Thư, Lễ, Nhạc". Tức là người quân
tử còn phải có một vốn văn hóa toàn diện.
2/ Hành đạo
Sau khi tu thân, người quân tử phải hành đạo, tức là phải làm quan,
làm chính trị. Nội dung của công việc này được công thức hóa thành
"tề gia, trị quốc, bình thiên hạ". Tức là phải hoàn thành những việc
nhỏ - gia đình, cho đến lớn - trị quốc, và đạt đến mức cuối cùng là
bình thiên hạ (thống nhất thiên hạ). Kim chỉ nam cho mọi hành động
của người quân tử trong việc cai trị là hai phương châm:
* Nhân trị.
Nhân là tình người, nhân trị là cai trị bằng tình người, là yêu người và coi người như bản thân mình. Khi Trọng Cung hỏi thế nào là nhân thì Khổng Tử nói: "Điều gì mình không muốn thì đừng làm cho người khác" (sách Luận ngữ). Nhân được coi là điều cao nhất của luân lý, đạo đức, Khổng Tử nói: "Người không có nhân thì lễ mà làm gì? Người không có nhân thì nhạc mà làm gì?" (sách Luận ngữ).
* Chính danh.
Chính danh là mỗi sự vật phải được gọi đúng tên của
nó, mỗi người phải làm đúng chức phận của mình. "Danh không chính
thì lời không thuận, lời không thuận tất việc không thành" (sách
Luận ngữ). Khổng tử nói với vua Tề Cảnh Công: "Vua ra vua, tôi ra
tôi, cha ra cha, con ra con" (sách Luận ngữ).
Đó chính là những điều quan trọng nhất trong các kinh sách của Nho
giáo, chúng được tóm gọi lại trong chín chữ: tu thân, tề gia, trị
quốc, bình thiên hạ. Và đến lượt mình, chín chữ đó chỉ nhằm phục vụ
mục đích cai trị mà thôi.
Quân tử ban đầu có nghĩa là người cai trị, người có đạo đức và biết
thi, thư, lễ, nhạc. Tuy nhiên, sau này từ đó còn có thể chỉ những
người có đạo đức mà không cần phải có quyền. Ngược lại, những người
có quyền mà không có đạo đức thì được gọi là tiểu nhân (như dân
thường).
IV/ Đặc điểm của Nho giáo
Nho giáo có rất nhiều điểm mâu thuẫn, nếu chưa tính đến Nho giáo các
đời sau, Nho giáo nguyên thủy chứa đựng rất nhiều mâu thuẫn về
nguyên tắc; ví dụ, Khổng Tử nói "dân làm gốc" nhưng lại gọi dân là
"tiểu nhân",... Việc tìm ra các đặc điểm của Nho giáo để giải thích
các mâu thuẫn đó yêu cầu nghiên cứu về quá trình hình thành Nho
giáo, tức là tìm về nguồn gốc của Nho giáo. Nho giáo là sản phẩm của
hai nền văn hóa: văn hóa du mục phương Bắc và văn hóa nông nghiệp
phương Nam. Chính vì thế nó mang đặc điểm của hai loại hình văn hóa
này.
1/ Tính du mục phương Bắc
* Tính "quốc tế" là một trong những đặc tính khác biệt của văn hóa du mục so với văn hóa nông nghiệp. Tính quốc tế trong Nho giáo thể hiện ở mục tiêu cao nhất của người quân tử là "bình thiên hạ". Bản thân Khổng Tử đã nhiều lần rời bỏ nước Lỗ, quê hương ông để đi tìm minh chủ. Đối với người quân tử, việc tìm được một minh quân quan trọng hơn việc làm gì cho đất nước của mình. Trong các truyền thuyết và văn học Trung Hoa, việc các nhân tài thay đổi minh chủ là điều rất thường thấy. Đó cũng là một trong những ảnh hưởng của Nho giáo.
* Tính "phi dân chủ" và hệ quả của nó là tư tưởng "bá quyền", coi
khinh các dân tộc khác, coi mình là trung tâm còn "tứ di" xung quanh
đều là "bỉ lậu" cả. Khổng Tử nói: "Các nước Di, Địch, dù có vua
nhưng cũng không bằng Hoa Hạ (Trung Hoa) không có vua" (sách Luận
ngữ). Tính phi dân chủ còn được thể hiện ở chỗ coi thường người dân,
đặc biệt là phụ nữ. Khổng Tử gọi dân thường là "tiểu nhân", đối lập
với người "quân tử". Còn đối với phụ nữ, ông nói: "Chỉ hạng đàn bà
và tiểu nhân là khó dạy. Gần thì họ nhờn, xa thì họ oán" (sách Luận
ngữ).
* Tính "trọng sức mạnh" được thể hiện ở chữ "Dũng", một trong ba đức
mà người quân tử phải có (Nhân - Trí - Dũng). Tuy nhiên ông cũng
nhận ra điều nguy hiểm: "Kẻ nào có dũng mà ghét cảnh bần hàn tất làm
loạn".
* Tính "nguyên tắc" được thể hiện ở học thuyết "chính danh". Tất cả
phải có tôn ti, tất cả phải làm việc theo đúng bổn phận của mình.
2/ Tính nông nghiệp phương Nam
* Tính "hài hòa" là một đặc tính của văn hóa nông nghiệp, trái ngược với tính trọng sức mạnh của văn hóa du mục. Biểu hiện cho tính hài hòa là việc đề cao chữ "Nhân" và nguyên lý "Nhân trị". Khổng Tử từng nói: "Về cái mạnh của phương Nam ư? Hay cái mạnh của phương Bắc ư? ... Khoan hòa mềm mại để dạy người, không báo thù kẻ vô đạo - ấy là cái mạnh của phương Nam, người quân tử ở vào phía ấy. Xông pha gươm giáo, dầu chết không nản, ấy là cái mạnh của phương Bắc - kẻ mạnh ở vào phía ấy" (sách Trung Dung).
* Tính "dân chủ" là đặc tính khác biệt với văn hóa du mục. Khổng Tử
nói: "Dân là chủ của thần, vì thế thánh nhân xưa lo cho việc dân rồi
mới lo việc thần" (Kinh Xuân Thu). Ông còn nói: "Phải làm trước
những công việc của dân, phải khó nhọc vì dân" (sách Luận ngữ). Tính
dân chủ còn được thể hiện ở cách cư xử "trung dung" trong "ngũ
luân". Trong các quan hệ đó, đều thể hiện tính hai chiều, bình đẳng:
Vua sáng, tôi trung; cha hiền, con hiếu; anh tốt, em nhường; bạn bè
tin cậy.
* Tính coi trọng văn hóa tinh thần (thi, thư, lễ, nhạc) thể hiện
nhiều trong Kinh Thi. Tính "trọng văn" cũng ngược lại với tính
"trọng võ" của văn hóa du mục.
3/ Thay đổi của các đặc điểm theo thời gian
Việc đồng thời dựa vào hai nền văn hóa đối lập nhau, đó là văn hóa
du mục và văn hóa nông nghiệp trong một hoàn cảnh xã hội đầy biến
động như thời Xuân Thu khiến cho tư tưởng của Khổng Tử không tránh
khỏi các giằng co dẫn đến sự đụng đầu của hai nền văn hóa trong nho
giáo, khiến cho Nho giáo nguyên thủy chứa đầy mâu thuẫn.
* Mâu thuẫn đầu tiên là mâu thuẫn về thái độ đối với người dân. Văn
hóa du mục trọng sức mạnh, trọng người quân tử, lấy người quân tử để
đối lập với kẻ tiểu nhân - người dân thường, "Người quân tử giúp
người làm điều thiện, chứ không làm điều ác; kẻ tiểu nhân thì ngược
lại" (sách Luận ngữ). Trong khi văn hóa nông nghiệp lại coi trọng
dân, lấy dân làm chủ, "dân là chủ của thần".
* Mâu thuẫn tiếp theo là mâu thuẫn giữa "lễ trị" (pháp trị) của văn
hóa du mục với "nhân trị" của văn hóa nông nghiệp. Khổng Tử nói
nhiều đến "lễ trị", ông vận động các nước chư hầu duy trì cái "lễ"
của nhà Tây Chu: "Ta học lễ nhà Chu, hiện đang ứng dụng; ta theo nhà
Chu" (sách Trung Dung). Học trò thường được ông kể rằng: "Nằm mộng
thấy Chu Công". Nhưng dần dần, Khổng Tử chuyển từ "lễ" sang "nhân",
nhập "nhân" vào với "lễ" và còn đi xa hơn, coi "nhân" làm gốc của
"lễ nhạc": "Không có nhân thì lễ để làm gì? Không có nhân thì nhạc
để làm gì?" (sách Luận Ngữ).
Chính sự mâu thuẫn nội tại trong Nho giáo nguyên thủy là nguyên nhân
gây ra "tấn bi kịch" lớn nhất của Nho giáo: cái Nho giáo mà Khổng Tử
tốn bao công xây dựng vừa có thể nói là thất bại, lại vừa có thể nói
là thành công.
Thất bại bởi lẽ, trong khi các bậc đế vương phương Bắc với truyền
thống "trọng võ", quen "pháp trị" và chuyên chế bằng vũ lực thì
Khổng Tử lại nên cao "trọng văn", dùng "nhân trị", thu phục bằng
nhân tâm. Nên khi sinh thời, Khổng Tử muốn làm quan nhưng hầu như
không được ai dùng. Về già, một lần ông tiên đoán về sự suy tàn của
đạo mình: "Chim phượng chẳng đến, bức đồ chẳng hiện trên sông Hoàng
Hà, ta hết hi vọng rồi" (sách Luận ngữ). Sau khi Khổng Tử chết, năm
246 trước công nguyên, vua Tần là Doanh Chính dùng vũ lực thống trị
thiên hạ xưng là Tần Thủy Hoàng đế, áp dụng chính sách cai trị bằng
pháp luật, độc đoán hoàn toàn trái ngược với các chủ trương của Nho
giáo và dẫn đến hành động "đốt sách, chôn Nho" nổi tiếng.
Thành công là bởi lẽ, sau khi Tần Thủy Hoàng chết, nhà Tần sụp đổ,
Hán Cao Tổ là Lưu Bang đã rút ra được một số kinh nghiệm của nhà Tần
mà bớt đi phần hà khắc mà trưng dụng trí thức. Nhưng phải đến Hán Vũ
Đế, theo lời khuyên của Đổng Trọng Thư thì Nho giáo mới được đưa lên
địa vị quốc giáo. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống bảo vệ
chế độ phong kiến Trung Hoa trong suốt hai ngàn năm. Không những
thế, nó còn được truyền bá khắp miền Đông Á. Khổng Tử được tôn lên
bậc thánh, trên thế giới tên tuổi của ông không ai không biết.
Tuy nhiên sự thành công đó không phải là điều mà Khổng Tử trông đợi
bởi vì cái Nho giáo mà Khổng Tử tạo ra hoàn toàn thất bại mà thay
vào đó, cũng cái tên Nho giáo đó nhưng với nội dung khác hẳn đã được
đề cao. Nói chính xác hơn, hầu hết các đặc điểm nông nghiệp trong
Nho giáo nguyên thủy bị loại bỏ và bị thay thể bằng các đặc điểm du
mục. Đến Hán nho, nhà Hán chủ trương "dương đức", "âm pháp", hay còn
gọi là "ngoại Nho, nội pháp", tức là chủ trương nhân trị chỉ còn là
hình thức mà thực chất là pháp trị. Hán Vũ đế giao cho nhóm người do
Lưu Hâm cầm đầu, cải tạo và biến đổi Nho giáo để phục vụ vương
triều. Nhóm của Lưu Hâm làm ba việc:
* Hạ thấp nhân trị, đề cao lễ trị. Vì nhân trị là cốt lõi của Khổng
Tử nên họ không thể loại bỏ hoàn toàn mà dùng nhân trị như một cái
vỏ bao bọc lễ trị.
* Loại bỏ tính dân chủ của Nho giáo nguyên thủy. Dân là chủ bị lờ đi
mà thay vào đó họ đề cao "trời", tạo ra thuyết "thiên mệnh". Vua là
"thiên tử" (con trời), không nghe theo vua là phản lại trời. "Ngũ
luân" trong Nho giáo nguyên thủy được rút gọn thành "tam cương":
vua-tôi, cha-con, vợ-chồng. Quan hệ "trung dung" trong ngũ luân được
chuyển thành quan hệ một chiều duy nhất được tóm gọn trong bốn chữ
"trung-hiếu-tiết nghĩa". Bề tôi phải tuyệt đối phục tùng vua, con
phải tuyệt đối nghe lời cha, vợ phải tuyệt đối phục tùng chồng, đó
là những mối quan hệ hết sức phi nhân bản: "Vua bảo tôi chết, tôi
không chết là tôi bất trung; cha bảo con chết, con không chết là con
bất hiếu". Còn trách nhiệm của vợ đối với chồng thì được diễn đạt
bằng ba công thức được gọi là tam tòng: "Ở nhà theo cha, lấy chống
theo chồng, chồng chết theo con trai".
* Hạn chế vai trò của văn hóa sao cho có lợi cho chế độ phong kiến.
Quan hệ nam nữ bị giới hạn một cách quá đáng: "nam nữ thụ thụ bất
thân". Đề cao nam, hạ thấp nữ: "nam tôn, nữ ti", "dương thiện, âm
ác".
Đến Tống Nho, Nho giáo lại tự hoàn thiện thêm một lần nữa bằng cách
bổ sung thêm các yếu tố tâm linh từ Phật giáo và các yếu tố siêu
hình từ Đạo giáo với các tên tuổi như Chu Hy, Trình Hạo, Trình Di.
Như vậy, Khổng giáo hoàn toàn thất bại. Trước khi chết, Khổng Tử rất
u buồn bởi lẽ ông hiểu rằng, hút nhụy một phần từ văn minh nông
nghiệp, Nho giáo mang tính nhân bản của ông chỉ thích hợp trong phạm
vi làng xã. Còn để phục vụ trong phạm vi quốc gia thì cần phải có
một triết lý có tính pháp luật cao hơn, và Hán nho đã hoàn thành
xuất sắc điều này