Tên La Tinh, Anh, Nhật, Hán, Hán Việt và tên Việt của 88 chòm sao

Vietsciences- Nguyễn Đức Hùng và Nguyễn Tuấn Trung

  01/04/05

Bấm vào tên La Tinh chúng ta sẽ đọc lịch sử hay truyền thuyết của chòm sao đó.

Latin

Anh

Nhật

Hán

Hán Việt

Việt (tên khác)

1

Andromeda

The Chained Maiden

アンドロメダ座

仙女座

 Tiên Nữ

Nàng tiên

2

Antlia

The Air Pump

ポンプ座

唧筒座

Tức Đồng

Máy bơm

3

Apus

The Bird of Paradise

ふうちょう座  (風鳥座)

天燕座

Thiên Yến

Chim trời

4

Aquarius

The Water Carrier

みずがめ座   (水瓶座)

寶瓶座

Bảo Bình

Người mang bình

5

 Aquila

 The Eagle

わし座(鷲座)

天鷹座

Thiên Ưng

Đại bàng

6

Ara

The Altar

さいだん座   (祭壇座)

天壇座

Thiên Đàn

Đan tế

7

Aries

The Ram

おひつじ座   (牡羊座)

白羊座

Bạch Dương

Cừu trắng

8

Auriga

The Charioteer

ぎょしゃ座   (馭者座)

御夫座

Ngự Phu

Người đánh xe

9

Bootes

The Herdsman

うしかい座   (牛飼座)

牧夫座

Mục Phu

Người chăn bò

10

Caelum

The Chisel

ちょうこくぐ座(彫刻具座)

雕具座

Điêu Cụ

Dao khắc

11

Camelopardalis

The Giraffe

きりん座(麒麟座)

 鹿豹座

Lộc Báo

Hươu cao cổ

12

Cancer

 The Crab

かに座

巨蟹座

Cự Giải

Cua khổng lồ

13

Canes Venatici

The Hunting Dogs

りょうけん座

 獵犬座

Liệp Khuyển

Chó săn

14

Canis Major

The Big Dog

おおいぬ座

大犬座

Đại Khuyển

Chó lớn

(Ðại trần thường?)

15

Canis Minor

The Small Dog

こいぬ座

小犬座

Tiểu Khuyển

Chó nhỏ

(Tiểu trần thường?)

16

Capricornus

The Sea Goat

やぎ座(山羊座)

摩羯座

Ma Kết

Dê biển

(Sơn dương)

(Dương cưu ?)

17

Carina

The Keel of the Argo Navis

りゅうこつ座(竜骨座)(Long Cốt)

船底座

 Thuyền Để

Đáy thuyền

(Ki thuyền)

18

 Cassiopeia

 The Queen

カシオペア座

仙后座

Tiên Hậu

Hoàng hậu

19

Centaurus

The Centaur

ケンタウルス座

半人馬座

Bán Nhân Mã

Bán nhân mã

(Centaurus)

(Đầu người thân ngựa)

20

Cepheus

The King

セフェウス座

仙王座

Tiên Vương

Nhà vua

21

Cetus

The Whale

くじら座       (鯨座)

鯨魚座

Kình Ngư

Cá voi

22

Chamaeleon

The Chameleon

 カメレオン座

蝘蜓座

Yển Định

Tắc kè

23

Circinus

The Compass

コンパス座

圓規座

Viên Quy

Com-pa

24

Columba

The Dove

はと座(鳩座)

天鴿座

Thiên Cáp

Bồ câu

25

Coma Berenices

Berenice’s Hair

かみのけ座

后髮座

Hậu Phát

Tóc Berenices

26

Corona Australis (Corona Austrina)

The Southern Crown

みなみのかんむり座(南冠座)

南冕座

Nam Miện

Miện phương nam

27

Corona Borealis

The Northern Crown

かんむり座(冠座)

北冕座

Bắc Miện

Miện phương bắc

28

Corvus

The Raven

からす座

烏鴉座

Ô Nha

Con quạ

29

Crater

The Cup

コップ座

巨爵座

Cự Tước

Cái chén

30

Crux

The Southern Cross

みなみじゅうじ座

南十字座

Nam Thập Tự

Chữ thập phương nam

31

Cygnus

The Swan

はくちょう座(白鳥座)

天鵝座

Thiên Nga

Thiên nga

32

Delphinus

The Dolphin

いるか座(海豚座)

海豚座

Hải Đồn

Cá heo

33

Dorado

The Dolphinfish

かじき座(旗魚座)

劍魚座

Kiếm Ngư

Cá kiếm

34

Draco

 The Dragon

りゅう座 (竜座)

 天龍座

Thiên Long

Con rồng

35

Equuleus

The Little Horse

こうま座(子馬座)

小馬座

Tiểu Mã

Ngựa nhỏ

36

Eridanus

The Celestial River

エリダヌス座

波江座

Ba Giang

Thiên hà

37

Fornax

The Furnace

ろ座(炉座)

天爐座

Thiên Lô

Lò luyện

38

Gemini

The Twins

ふたご座(双子座)

雙子座

Song Tử

Cặp sinh đôi

(Song Nam)

39

Grus

The Crane

つる座(鶴座)

天鶴座

Thiên Hạc

Chim sếu

40

Hercules

The Strong Man

ヘルクレス座

武仙座

Vũ Tiên

Thần Hercules

41

Horologium

The Pendulum Clock

とけい座(時計座)

時鐘座

Thời Chung

Đồng hồ

42

Hydra

The Water Serpent

うみへび座(海蛇座)

長蛇座

Trường Xà

Mãng xà

43

Hydrus

The Water Snake

むずへび座

水蛇座

Thủy Xà

Rắn nước

44

Indus

The Indian

インディアン座

印第安座

Ấn Đệ An

Người Ấn Độ

45

Lacerta

 The Lizard

とかげ座(蜥蜴座)

蝎虎座

Hạt Hổ

Thằn lằn

46

Leo

The Lion

しし座(獅子座)

獅子座

Sư Tử

Sư tử

(Hải Sư)

47

Leo Minor

The Little Lion

こじし座(子獅子座)

小獅座

Tiểu Sư

Sư tử nhỏ

48

Lepus

The Hare

うさぎ座(兎座)

天兔座

Thiên Thỏ

Con thỏ

49

 Libra

The Scales

てんびん座

天秤座

Thiên Xứng

Cái cân

50

Lupus

The Wolf

おおかみ座(狼座)

 豺狼座

Sài Lang

Chó sói

51

Lynx

 The Lynx

やまねこ座(山猫座)

天貓座

Thiên Miêu

Mèo rừng

52

Lyra

The Harp

こと座(琴座)

天琴座

Thiên Cầm

Đàn cầm

53

Mensa

The Table Mountain

テーブルさん座

山案座

Sơn Án

Núi mặt bàn

54

Microscopium

The Microscope

けんびきょう座

顯微鏡座

Hiển Vi Kính

Kính hiển vi

55

Monoceros

The Unicorn

いっかくじゅう座(一角獣座)

麒麟座

Kỳ Lân

Kì lân

56

Musca

The Fly

はえ座(蝿座)

蒼蠅座

Thương Dăng

Con ruồi

57

Norma

The Level

じょうぎ(定規座)

矩尺座

Củ Xích

Thước bọt nước

(Ni-vô)

58

Octans

The Octant

はちぶんぎ座(八分儀座)

南極座

Nam Cực

Cực nam

59

Ophiuchus

The Serpent Holder

へびつかい座(蛇遣座)

蛇夫座

Xà Phu

Người giữ rắn

60

Orion

The Great Hunter

オリオン座

獵戶座

Lạp Hộ

Thợ săn

(O-ri-on)

(Hiệp Sĩ, Chòm sao bánh lái)

61

Pavo

 The Peacock

くじゃく座

孔雀座

Khổng Tước

Con công

62

Pegasus

 The Winged Horse

ぺガスス座

飛馬座

Phi Mã

Ngựa bay

63

Perseus

The Greek Hero

ペルセウス座

英仙座

Anh Tiên

Anh hùng Hi lạp

64

Phoenix

The Firebird

ほうおう座(鳳凰座)

鳳凰座

Phượng Hoàng

Phượng hoàng

65

 Pictor

The Painter’s Easel

がか座(画架座)

繪架座

Hội Giá

Giá vẽ

66

Pisces

The Fishes

うお座(魚座)

雙魚座

Song Ngư

Đôi cá

67

Piscis Austrinus

The Southern Fish

みなみのうお座(南魚座)

南魚座

Nam Ngư

Cá phương nam

68

Puppis

The Stern of the Argo Navis

とも座(船尾座)

船尾座

Thuyền Vĩ

Đuôi thuyền

69

Pyxis

The Compass of the Argo Navis

羅針盤座

羅盤座

La Bàn

La bàn

70

Reticulum

The Reticle

レチケル座

網罟座

Võng Cổ

Mắt lưới

71

Sagitta

The Arrow

や座(矢座)

天箭座

Thiên Tiễn

Mũi tên

72

Sagittarius

 The Archer

いて座(射手座)

人馬座

Nhân Mã

Nhân mã

73

 Scorpius

 The Scorpion

さそり座(蠍座)

天蝎座

Thiên Hạt

Thần Nông

(Hổ Cáp)

74

Sculptor

The Sculptor’s Tool

ちょうこくしち座(彫刻室座)

玉夫座

Ngọc Phu

Nhà điêu khắc

75

 Scutum

The Shield

たて座(楯座)

盾牌座

 Thuẫn Bài

Lá chắn

76

Serpens

The Serpent

へび座(蛇座)

巨蛇座

 Cự Xà

Con rắn

77

Sextans

The Sextant

ろくぶんぎ座

六分儀座

Lục Phân Nghi

Kính phần sáu

(Xếch-xtăng)

78

Taurus

The Bull

おうし座(牡牛座)

金牛座

Kim Ngưu

Bò mộng

79

Telescopium

The Telescope

ぼうえんきょう座

望遠鏡座

Viễn Vọng  Kính

Kính viễn vọng

(Kính thiên văn)

80

Triangulum

The Triangle

さんかく座(三角座)

三角座

Tam Giác

Tam giác

81

Triangulum Australe

The Southern Triangle

みなみのさんかく座

 南三角座

Nam Tam Giác

Tam giác phương nam

82

Tucana

The Toucan

きょしちょう座(巨嘴鳥座)

杜鵑座

Đỗ Quyên

Chim quyên

83

Ursa Major

The Big Bear

 おおぐま座(大熊座)

 大熊座

Đại Hùng

Gấu lớn

(Đại hùng)

84

Ursa Minor

The Small Bear

こぐま座(子熊座)

小熊座

Tiểu Hùng

Gấu nhỏ

(Tiểu hùng)

85

Vela

The Sails of the Argo Navis

ほ座(帆座)

船帆座

Thuyền Phàm

Cánh buồm

86

Virgo

The Young Maiden

おとめ座(乙女座)

室女座

Thất Nữ

Trinh nữ

(Xử Nữ)

87

Volans

The Flying Fish

とびうお座(飛魚座)

飛魚座

Phi Ngư

Cá bay

88

Vulpecula

The Little Fox

こぎつね座(小狐座)

狐狸座

Hồ Ly

Cáo con

 

Tài liệu tham khảo:

1. Hongkong Space Museum: http://www.lcsd.gov.hk/CE/Museum/Space/Research/StarName/e_research_Constellations.htm

2. Nguồn Internet: http://tuanson.net.tc

3. Nguồn Internet: http://www.toxsoft.com/stella/

4. Nguồn Internet: http://lamost.bao.ac.cn

5. Nguồn Internet: http://www.lexiconer.com/ecbig5.php

6. Nguồn Internet: http://www.coldwater.k12.mi.us/lms/planetarium/myth/index.html

 

 

 

© http://vietsciences.free.fr Nguyễn Đức Hùng và Nguyễn Tuấn Trung